FC Volendam (Bóng đá, Hà Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
FC Volendam
Sân vận động:
Kras Stadion
(Volendam)
Sức chứa:
6 984
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Oevelen Kayne
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amevor Mawouna
33
4
316
0
0
0
0
32
Leliendal Yannick
23
4
360
0
0
1
0
4
Mbuyamba Xavier
23
4
315
1
0
0
0
14
Meijers Aaron
37
1
8
0
0
0
0
2
Payne Deron
22
3
243
0
0
0
0
5
Ugwu Precious
19
2
118
0
0
0
0
20
Verschuren Nick
20
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bukala Nordin
19
4
302
0
0
2
0
10
Kuwas Brandley
32
4
105
0
1
0
0
6
Plat Alex
27
3
80
0
0
0
0
8
Yah Gibson
21
4
309
0
2
0
0
40
van Cruijsen Robin
?
3
39
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Descotte Anthony
22
2
121
2
1
1
0
17
Ideho Joel
22
3
96
0
0
0
0
7
Kokcu Ozan
27
4
259
1
0
0
0
21
Muhren Robert
36
4
224
0
0
0
0
11
Oehlers Aurelio
21
4
275
1
0
0
0
9
Veerman Henk
34
4
330
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruys Rick
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samson Yaell
19
0
0
0
0
0
0
16
Steur Roy
20
0
0
0
0
0
0
22
Vlak Dion
24
0
0
0
0
0
0
1
van Oevelen Kayne
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amevor Mawouna
33
4
316
0
0
0
0
25
Blondeau Luca
19
0
0
0
0
0
0
28
Esajas Silvinho
23
0
0
0
0
0
0
32
Leliendal Yannick
23
4
360
0
0
1
0
4
Mbuyamba Xavier
23
4
315
1
0
0
0
14
Meijers Aaron
37
1
8
0
0
0
0
2
Payne Deron
22
3
243
0
0
0
0
5
Ugwu Precious
19
2
118
0
0
0
0
20
Verschuren Nick
20
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bouziane Anass
18
0
0
0
0
0
0
18
Bukala Nordin
19
4
302
0
0
2
0
10
Dyer Kiano
18
0
0
0
0
0
0
10
Kuwas Brandley
32
4
105
0
1
0
0
27
Mau-Asam Myron
21
0
0
0
0
0
0
6
Plat Alex
27
3
80
0
0
0
0
8
Yah Gibson
21
4
309
0
2
0
0
19
Zijlstra Mauro
20
0
0
0
0
0
0
40
van Cruijsen Robin
?
3
39
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Descotte Anthony
22
2
121
2
1
1
0
17
Ideho Joel
22
3
96
0
0
0
0
7
Kokcu Ozan
27
4
259
1
0
0
0
21
Muhren Robert
36
4
224
0
0
0
0
11
Oehlers Aurelio
21
4
275
1
0
0
0
39
Tielemans Jesper
?
0
0
0
0
0
0
9
Veerman Henk
34
4
330
1
0
0
0
24
Wong-A-Soij Key-Shawn
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruys Rick
40