FK Frydek-Mistek (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Frydek-Mistek
Sân vận động:
Stadion Stovky
(Frydek-Mistek)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Lasak Krystof
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bialek Daniel
28
6
496
1
0
4
0
17
Bielan Marek
25
5
249
0
0
0
0
4
Massaniec Jakub
28
5
360
0
0
0
0
6
Tomecek Lukas
18
5
85
0
0
1
0
5
Velner Michal
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Foltyn Martin
32
6
540
1
0
1
0
20
Gorcica Adam
24
6
496
1
0
0
0
10
Heller Jakub
25
6
516
4
0
1
0
19
Hykel Tomas
28
6
327
0
0
1
0
14
Nemec Denis
19
6
258
0
0
0
0
7
Neumann Marek
29
6
419
1
0
1
0
13
Obuch Maksim
20
6
540
1
0
2
0
16
Pak Vojtech
23
5
143
0
0
1
0
9
Sudak Radim
21
2
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kedron David
21
6
327
2
0
0
0
11
Kohut Tomas
21
2
60
0
0
0
0
3
Sami Fabrice
21
6
334
1
0
0
0
18
Velicka Bohdan
26
4
126
1
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tomek Jan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bialek Daniel
28
1
90
0
0
0
0
17
Bielan Marek
25
2
90
1
0
0
0
4
Massaniec Jakub
28
1
10
0
0
0
0
6
Tomecek Lukas
18
1
81
0
0
0
0
5
Velner Michal
33
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Foltyn Martin
32
2
29
1
0
0
0
20
Gorcica Adam
24
1
62
0
0
0
0
10
Heller Jakub
25
3
46
3
0
0
0
19
Hykel Tomas
28
1
90
0
0
0
0
14
Nemec Denis
19
1
90
1
0
0
0
7
Neumann Marek
29
1
10
0
0
0
0
13
Obuch Maksim
20
2
29
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kedron David
21
2
45
3
0
0
0
11
Kohut Tomas
21
1
0
1
0
0
0
3
Sami Fabrice
21
1
90
2
0
0
0
18
Velicka Bohdan
26
1
81
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Lasak Krystof
29
6
540
0
0
0
0
1
Tomek Jan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bialek Daniel
28
7
586
1
0
4
0
17
Bielan Marek
25
7
339
1
0
0
0
12
Dluhos Daniel
18
0
0
0
0
0
0
4
Massaniec Jakub
28
6
370
0
0
0
0
6
Tomecek Lukas
18
6
166
0
0
1
0
5
Velner Michal
33
2
152
0
0
0
0
2
Volny Filip
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Foltyn Martin
32
8
569
2
0
1
0
20
Gorcica Adam
24
7
558
1
0
0
0
10
Heller Jakub
25
9
562
7
0
1
0
19
Hykel Tomas
28
7
417
0
0
1
0
17
Marek Ondrej
19
0
0
0
0
0
0
18
Meca Jakub
18
0
0
0
0
0
0
14
Nemec Denis
19
7
348
1
0
0
0
7
Neumann Marek
29
7
429
1
0
1
0
13
Obuch Maksim
20
8
569
2
0
3
0
16
Pak Vojtech
23
5
143
0
0
1
0
9
Sudak Radim
21
2
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kedron David
21
8
372
5
0
0
0
11
Kohut Tomas
21
3
60
1
0
0
0
3
Sami Fabrice
21
7
424
3
0
0
0
17
Slosar Samuel
19
0
0
0
0
0
0
10
Smekal Dominik
27
0
0
0
0
0
0
18
Velicka Bohdan
26
5
207
2
0
3
1