Đức U20 (Bóng đá, châu Âu)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Đức U20
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wechsel Leon-Oumar
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Becker Vitalie
20
1
62
0
0
0
0
Haas Mika
20
1
29
0
0
0
0
Herwerth Maximilian
19
1
14
0
0
0
0
2
Janisch Tim
20
1
90
0
0
0
0
5
Wurm Leopold
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Krattenmacher Maurice
20
1
65
1
0
0
0
16
Lenz Cajetan
19
1
90
0
0
0
0
Lubach Rafael
20
1
29
1
0
0
0
Ouedraogo Assan
19
1
29
0
0
0
0
8
Ulrich Laurin
20
1
62
0
0
0
0
14
Watjen Kjell
19
1
90
2
0
0
0
da Silva Moreira Eric
19
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boakye Benjamin
20
1
26
0
0
0
0
11
Brunner Paris
19
1
62
1
0
0
0
7
Ibrahimovic Arijon
19
1
62
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backhaus Mio
21
0
0
0
0
0
0
23
Feller Frank
Chấn thương đầu gối06.04.2026
21
0
0
0
0
0
0
1
Wechsel Leon-Oumar
20
1
90
0
0
0
0
1
Weiss Max
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baum Elias
19
0
0
0
0
0
0
3
Becker Vitalie
20
1
62
0
0
0
0
5
Drexler Tim
20
0
0
0
0
0
0
2
Eitschberger Julian
21
0
0
0
0
0
0
Haas Mika
20
1
29
0
0
0
0
Herwerth Maximilian
19
1
14
0
0
0
0
2
Janisch Tim
20
1
90
0
0
0
0
3
Rothe Tom
20
0
0
0
0
0
0
5
Wurm Leopold
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Amoako Kofi
20
0
0
0
0
0
0
10
Damar Muhammed
21
0
0
0
0
0
0
6
Gruger Max
20
0
0
0
0
0
0
4
Hansen Mattes
21
0
0
0
0
0
0
5
Klemens Pascal
Chấn thương mắt cá chân30.11.2025
20
0
0
0
0
0
0
8
Komur Mert
Chấn thương ngón chân20.10.2025
20
0
0
0
0
0
0
Krattenmacher Maurice
20
1
65
1
0
0
0
16
Lenz Cajetan
19
1
90
0
0
0
0
Lubach Rafael
20
1
29
1
0
0
0
Ouedraogo Assan
19
1
29
0
0
0
0
8
Ulrich Laurin
20
1
62
0
0
0
0
14
Watjen Kjell
19
1
90
2
0
0
0
17
Worl Marius
21
0
0
0
0
0
0
da Silva Moreira Eric
19
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ansah Ilyas
20
0
0
0
0
0
0
11
Baur Mika
21
0
0
0
0
0
0
17
Boakye Benjamin
20
1
26
0
0
0
0
11
Brunner Paris
19
1
62
1
0
0
0
7
Diehl Justin
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
7
Ibrahimovic Arijon
19
1
62
0
0
0
0
9
Pejcinovic Dzenan
20
0
0
0
0
0
0
13
Zehnter Aaron
20
0
0
0
0
0
0