Gimnasia Mendoza (Bóng đá, Argentina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Gimnasia Mendoza
Sân vận động:
Victor Legrotaglie
(Mendoza)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petruchi Lautaro
27
21
1890
0
0
1
0
12
Rigamonti Cesar
38
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carrera Lautaro
22
4
141
1
0
1
0
4
Cortez Ismael
25
11
783
0
0
0
1
6
Gonzales
27
29
2610
5
0
5
0
2
Mondino Diego
30
29
2567
0
0
3
0
8
Munoz Matias
29
27
2309
1
0
9
0
14
Nadalin Facundo
28
24
1646
0
0
2
0
15
Recalde Matias
28
25
1111
1
0
1
0
3
Saavedra Franco
22
24
1952
0
0
3
0
4
Torres Federico
26
12
518
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonini Fermin
28
14
666
1
0
2
0
5
Antonio Ignacio
30
29
2377
0
0
4
0
16
Barboza Octavio
25
4
212
0
0
0
0
9
Ferreyra Brian
28
29
2449
7
0
7
0
18
Gaggi Enzo
27
8
268
0
0
1
0
10
Puch Jeremias
26
22
1271
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andrada Brian
28
26
1369
1
0
5
1
16
Bustos Lucas
20
5
74
0
0
1
0
17
Cingolani Luciano
24
19
528
1
0
1
0
7
Esposito Gaston
27
15
533
0
0
1
0
20
Galeano Mario
23
16
400
0
0
0
0
11
Lencioni Facundo
24
30
2382
8
0
3
0
19
Moya Julian
22
1
3
0
0
0
0
18
Romano Nicolas
25
1
33
0
0
1
0
20
Servetto Nicolas
29
21
781
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rigamonti Cesar
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cortez Ismael
25
1
90
0
0
0
0
6
Gonzales
27
2
90
1
0
0
0
2
Mondino Diego
30
1
90
1
0
0
0
8
Munoz Matias
29
2
90
1
0
0
0
14
Nadalin Facundo
28
1
18
0
0
0
0
15
Recalde Matias
28
2
73
0
0
0
0
3
Saavedra Franco
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antonio Ignacio
30
1
90
0
0
0
0
9
Ferreyra Brian
28
1
90
0
0
1
0
10
Puch Jeremias
26
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andrada Brian
28
1
82
0
0
0
0
16
Bustos Lucas
20
1
1
0
0
0
0
11
Lencioni Facundo
24
1
90
0
0
0
0
20
Servetto Nicolas
29
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petruchi Lautaro
27
21
1890
0
0
1
0
12
Rigamonti Cesar
38
10
900
0
0
1
0
12
San Juan Filipe
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carrera Lautaro
22
4
141
1
0
1
0
4
Cortez Ismael
25
12
873
0
0
0
1
6
Gonzales
27
31
2700
6
0
5
0
2
Mondino Diego
30
30
2657
1
0
3
0
8
Munoz Matias
29
29
2399
2
0
9
0
14
Nadalin Facundo
28
25
1664
0
0
2
0
18
Poza Axel
22
0
0
0
0
0
0
15
Recalde Matias
28
27
1184
1
0
1
0
3
Saavedra Franco
22
25
2042
0
0
3
0
4
Torres Federico
26
12
518
0
0
1
0
17
Ubeda Martin
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonini Fermin
28
14
666
1
0
2
0
5
Antonio Ignacio
30
30
2467
0
0
4
0
16
Barboza Octavio
25
4
212
0
0
0
0
9
Ferreyra Brian
28
30
2539
7
0
8
0
18
Gaggi Enzo
27
8
268
0
0
1
0
10
Puch Jeremias
26
23
1280
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andrada Brian
28
27
1451
1
0
5
1
16
Bustos Lucas
20
6
75
0
0
1
0
17
Cingolani Luciano
24
19
528
1
0
1
0
7
Esposito Gaston
27
15
533
0
0
1
0
20
Galeano Mario
23
16
400
0
0
0
0
11
Lencioni Facundo
24
31
2472
8
0
3
0
19
Moya Julian
22
1
3
0
0
0
0
18
Romano Nicolas
25
1
33
0
0
1
0
20
Servetto Nicolas
29
22
782
1
0
1
0