Granada CF (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Granada CF
Sân vận động:
Estadio Nuevo Los Cármenes
(Granada)
Sức chứa:
22 524
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zidane Luca
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Casadesus Pau
21
3
218
1
0
0
0
22
Diallo Baila
Chấn thương
24
1
90
0
0
0
0
32
Haro Pere
21
2
138
0
0
1
1
3
Hormigo Iturralde Diego
22
3
54
0
0
1
0
5
Lama Manu
24
3
246
0
0
2
1
28
Oppong Oscar
20
4
310
0
0
1
0
7
Sola Alex
26
1
73
0
0
0
0
24
Williams Loic
23
3
239
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alcaraz Ruben
34
1
22
0
0
0
0
8
Aleman Pedro Eliezer
23
3
132
1
1
0
0
33
Cortes Samuel
19
1
7
0
0
0
0
27
Gambin Mario
?
1
19
0
0
0
0
18
Hongla Martin
27
2
180
1
0
0
0
20
Ruiz Sergio
30
4
277
0
0
0
0
14
Trigueros Manu
33
3
175
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnaiz Jose Manuel
30
3
152
0
0
0
0
10
Bouldini Mohammed
29
2
130
0
1
2
0
17
Faye Souleymane
22
3
270
0
0
0
0
19
Pascual Jorge
22
3
147
0
0
0
0
26
Rodelas Sergio
20
3
114
0
1
0
0
21
Saenz Pablo
24
4
239
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheta
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Astralaga Ander
21
0
0
0
0
0
0
34
Garcia Iker
19
0
0
0
0
0
0
38
Isachenko Bogdan
21
0
0
0
0
0
0
1
Zidane Luca
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Casadesus Pau
21
3
218
1
0
0
0
22
Diallo Baila
Chấn thương
24
1
90
0
0
0
0
29
Fall Seydou
20
0
0
0
0
0
0
32
Haro Pere
21
2
138
0
0
1
1
3
Hormigo Iturralde Diego
22
3
54
0
0
1
0
5
Lama Manu
24
3
246
0
0
2
1
28
Oppong Oscar
20
4
310
0
0
1
0
7
Sola Alex
26
1
73
0
0
0
0
24
Williams Loic
23
3
239
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alcaraz Ruben
34
1
22
0
0
0
0
8
Aleman Pedro Eliezer
23
3
132
1
1
0
0
33
Cortes Samuel
19
1
7
0
0
0
0
34
Gagnidze Luka
22
0
0
0
0
0
0
27
Gambin Mario
?
1
19
0
0
0
0
18
Hongla Martin
27
2
180
1
0
0
0
30
Joel Akogo Gael
21
0
0
0
0
0
0
20
Ruiz Sergio
30
4
277
0
0
0
0
14
Trigueros Manu
33
3
175
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnaiz Jose Manuel
30
3
152
0
0
0
0
10
Bouldini Mohammed
29
2
130
0
1
2
0
17
Faye Souleymane
22
3
270
0
0
0
0
Obi Anthonymario
?
0
0
0
0
0
0
19
Pascual Jorge
22
3
147
0
0
0
0
26
Rodelas Sergio
20
3
114
0
1
0
0
21
Saenz Pablo
24
4
239
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheta
57