James Greenhalgh (Tennis, New Zealand)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
James Greenhalgh
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1997
721
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1996
558
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1995
518
0
2 : 3
0 : 2
-
2 : 1
1994
387
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1993
548
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1992
1074
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
942
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2000
273
0
0 : 4
0 : 2
0 : 2
-
1999
141
1
8 : 18
8 : 8
0 : 7
0 : 3
1998
147
0
0 : 3
0 : 2
0 : 1
-
1997
274
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
1996
310
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1995
252
0
1 : 3
1 : 2
-
0 : 1
1994
220
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1999
Cứng
$350,000