Guadalupe (Bóng đá, Costa Rica)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Costa Rica
Guadalupe
Sân vận động:
Estadio Coyella Fonseca
(San José)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Leal Rodiney
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayala Lautaro
28
6
496
0
0
0
0
21
Bonilla Brandon
29
2
126
0
0
0
0
4
Guzman Kenneth
28
6
525
0
0
1
0
12
Herrera David
27
5
393
1
0
1
0
2
Miranda Rene
29
4
360
0
0
1
1
5
Quiros Espinoza William
30
4
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Carranza Hector
21
5
176
0
0
0
0
17
Carvajal Kenneth
28
6
495
0
0
2
0
10
Morales Elian
25
6
379
0
0
1
0
34
Morera Gian Mauro
20
3
200
0
0
0
0
8
Nunez Sergio
27
5
297
0
0
2
0
70
Santamaria Paulo
24
3
62
0
0
2
0
7
Venegas Jeikel
37
6
334
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barrantes Dylan
20
1
46
0
0
0
0
9
Clunie Giovanni
30
2
110
0
0
0
0
28
Gamez Sergio
22
4
124
0
0
1
0
79
Maleck Joao
26
6
432
2
0
0
0
25
Monge Jeaustine
23
6
172
0
0
0
0
24
Ramirez Poveda Lester Junior
18
3
81
0
0
1
0
11
Ruiz John
31
6
384
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palomeque Fernando
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arroyo Aguilar Caleb
22
0
0
0
0
0
0
99
Leal Rodiney
23
6
540
0
0
0
0
33
Pelaez Alejandro
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayala Lautaro
28
6
496
0
0
0
0
21
Bonilla Brandon
29
2
126
0
0
0
0
4
Guzman Kenneth
28
6
525
0
0
1
0
12
Herrera David
27
5
393
1
0
1
0
Madriz Samuel
19
0
0
0
0
0
0
2
Miranda Rene
29
4
360
0
0
1
1
5
Quiros Espinoza William
30
4
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Carranza Hector
21
5
176
0
0
0
0
17
Carvajal Kenneth
28
6
495
0
0
2
0
6
Chacon Emanuel
21
0
0
0
0
0
0
10
Morales Elian
25
6
379
0
0
1
0
34
Morera Gian Mauro
20
3
200
0
0
0
0
8
Nunez Sergio
27
5
297
0
0
2
0
27
Paris Isaac
22
0
0
0
0
0
0
Ruiz Sleyker
22
0
0
0
0
0
0
70
Santamaria Paulo
24
3
62
0
0
2
0
7
Venegas Jeikel
37
6
334
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barrantes Dylan
20
1
46
0
0
0
0
9
Clunie Giovanni
30
2
110
0
0
0
0
28
Gamez Sergio
22
4
124
0
0
1
0
79
Maleck Joao
26
6
432
2
0
0
0
25
Monge Jeaustine
23
6
172
0
0
0
0
18
Peralta Leonel
33
0
0
0
0
0
0
24
Ramirez Poveda Lester Junior
18
3
81
0
0
1
0
11
Ruiz John
31
6
384
0
0
2
0
32
Tovar Yulian
?
0
0
0
0
0
0
23
Vargas Bryan
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palomeque Fernando
57