Vitoria Guimaraes (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes
Sân vận động:
Estádio D. Afonso Henriques
(Guimarães)
Sức chứa:
29 917
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Charles
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
31
3
270
0
0
0
0
17
Lebedenko Orest
26
2
33
0
0
0
0
2
Maga
22
4
309
0
0
1
0
13
Mendes II. Joao
25
4
347
0
0
2
0
3
Nobrega Miguel
25
3
266
1
0
0
0
4
Rivas Viondi Oscar
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arcanjo Telmo
24
3
131
0
0
0
0
16
Beni
23
3
90
0
0
1
0
6
Mitrovic Matija
20
1
31
0
0
0
0
90
Ndoye Alioune
23
4
95
0
0
0
0
30
Nogueira Goncalo
21
1
60
0
0
1
0
77
Santos Nuno
26
4
209
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Blanco Fabio
21
1
16
0
0
0
0
19
Camara Oumar
18
2
90
0
0
0
0
21
Felix Vando
23
4
270
0
0
1
0
11
Gustavo
26
4
342
1
0
0
0
7
Oliveira Nelson
34
4
240
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Luis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castillo Reyes Juan Diego
22
0
0
0
0
0
0
27
Charles
31
4
360
0
0
0
0
91
Gui
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
31
3
270
0
0
0
0
17
Lebedenko Orest
26
2
33
0
0
0
0
2
Maga
22
4
309
0
0
1
0
13
Mendes II. Joao
25
4
347
0
0
2
0
3
Nobrega Miguel
25
3
266
1
0
0
0
93
Rika
19
0
0
0
0
0
0
4
Rivas Viondi Oscar
25
1
90
0
0
1
0
23
Strata Tony
20
0
0
0
0
0
0
28
Thiago Balieiro
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arcanjo Telmo
24
3
131
0
0
0
0
16
Beni
23
3
90
0
0
1
0
6
Mitrovic Matija
20
1
31
0
0
0
0
90
Ndoye Alioune
23
4
95
0
0
0
0
30
Nogueira Goncalo
21
1
60
0
0
1
0
20
Samu
Chấn thương cẳng chân
29
0
0
0
0
0
0
77
Santos Nuno
26
4
209
0
1
0
0
23
Sousa Diogo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Blanco Fabio
21
1
16
0
0
0
0
19
Camara Oumar
18
2
90
0
0
0
0
14
Duarte Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
21
Felix Vando
23
4
270
0
0
1
0
11
Gustavo
26
4
342
1
0
0
0
7
Oliveira Nelson
34
4
240
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Luis
36