Beatriz Haddad Maia (Tennis, Brazil)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Beatriz Haddad Maia
WTA: 13.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
13
0
8 : 9
8 : 9
-
-
2023
11
1
37 : 22
20 : 14
10 : 4
4 : 3
2022
15
3
51 : 23
22 : 16
12 : 5
12 : 2
2021
83
5
61 : 25
26 : 13
30 : 10
2 : 1
2020
359
4
27 : 2
27 : 2
-
-
2019
121
0
30 : 17
14 : 6
10 : 9
6 : 2
2018
183
0
14 : 20
11 : 16
3 : 4
-
2017
71
1
33 : 17
12 : 9
18 : 5
3 : 3
2016
174
2
13 : 11
10 : 4
3 : 7
-
2015
246
0
9 : 8
-
8 : 5
1 : 3
2014
239
0
5 : 5
3 : 3
2 : 2
-
2013
299
1
12 : 3
1 : 1
11 : 2
-
2012
634
1
6 : 4
5 : 2
1 : 2
-
2011
685
0
4 : 2
-
4 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
22
1
9 : 5
9 : 5
-
-
2023
24
2
19 : 10
12 : 9
6 : 1
1 : 0
2022
13
3
39 : 17
23 : 12
8 : 3
6 : 2
2021
485
0
4 : 3
3 : 2
1 : 1
-
2020
593
1
11 : 3
11 : 3
-
-
2019
273
0
4 : 1
-
4 : 1
-
2018
241
0
4 : 4
2 : 4
2 : 0
-
2017
106
1
7 : 3
1 : 2
4 : 0
2 : 1
2016
465
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2015
124
1
6 : 0
-
6 : 0
-
2014
316
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2013
380
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2012
841
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2011
711
0
1 : 1
-
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
3 : 2
-
2 : 1
1 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cứng (trong nhà)
$2,419,844
2022
Cỏ
$251,750
Cỏ
$251,750
Đất nện
$115,000
2021
Đất nện
$60,000
Đất nện
$60,000
Đất nện
$25,000
Đất nện
$25,000
2020
Cứng
$15,000
Cứng
$15000.0000
Cứng
$15000
2017
Đất nện
$100,000
2016
Cứng
$50,000
Cứng
$50,000
2013
Đất nện
$10,000
2012

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
19.09.2023
30.09.2023
Chấn thương bàn tay
10.07.2023
05.08.2023
Chấn thương lưng
29.06.2023
30.06.2023
Vấn đề sức khỏe