Hansa Rostock (Bóng đá, Đức)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Hansa Rostock
Sân vận động:
Ostseestadion
(Rostock)
Sức chứa:
29 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Uphoff Benjamin
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bergh Viktor
26
3
225
0
1
1
0
17
Carstens Florian
26
4
360
0
0
0
0
42
Dietze Benno
22
3
213
0
0
1
0
24
Gebuhr Dario
22
1
3
0
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
26
4
226
0
0
1
0
8
Harenbrock Cedric
27
1
18
0
0
0
0
19
Mejdr Jan
30
3
194
0
0
0
0
16
Wallner Lukas
22
2
136
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
23
2
13
0
0
0
0
4
Fatkic Kenan
28
4
349
0
0
0
0
7
Neidhart Nico
30
3
225
1
0
1
0
23
Pfanne Franz
30
4
360
0
1
1
0
5
Schuster Marco
29
4
358
1
0
0
0
10
Stock Paul
28
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hummel David
Chấn thương
23
3
134
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
26
3
104
0
0
1
0
35
Krauss Maximilian
28
4
311
0
0
2
0
44
Krohn Tim
19
3
48
0
0
0
0
14
Lebeau Adrien
26
2
76
0
0
1
0
9
Voglsammer Andreas
33
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkmann Daniel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Uphoff Benjamin
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bergh Viktor
26
1
89
0
0
1
0
17
Carstens Florian
26
1
90
0
0
0
0
42
Dietze Benno
22
1
74
0
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
26
1
90
0
0
0
0
19
Mejdr Jan
30
1
74
0
0
0
0
22
Reichardt Leon
21
1
2
0
0
0
0
16
Wallner Lukas
22
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
23
1
29
0
0
0
0
4
Fatkic Kenan
28
1
90
0
0
0
0
23
Pfanne Franz
30
1
62
0
0
0
0
5
Schuster Marco
29
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hummel David
Chấn thương
23
1
90
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
26
1
17
0
0
0
0
35
Krauss Maximilian
28
1
90
0
0
0
0
14
Lebeau Adrien
26
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkmann Daniel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hagemoser Max
22
0
0
0
0
0
0
25
Klewin Philipp
31
0
0
0
0
0
0
1
Uphoff Benjamin
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bergh Viktor
26
4
314
0
1
2
0
17
Carstens Florian
26
5
450
0
0
0
0
42
Dietze Benno
22
4
287
0
0
1
0
24
Gebuhr Dario
22
1
3
0
0
0
0
15
Gurleyen Ahmet
26
5
316
0
0
1
0
8
Harenbrock Cedric
27
1
18
0
0
0
0
3
Lanius Dominik
28
0
0
0
0
0
0
19
Mejdr Jan
30
4
268
0
0
0
0
22
Reichardt Leon
21
1
2
0
0
0
0
29
Ruschke Felix
22
0
0
0
0
0
0
16
Wallner Lukas
22
3
165
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dirkner Jonas
23
3
42
0
0
0
0
4
Fatkic Kenan
28
5
439
0
0
0
0
7
Neidhart Nico
30
3
225
1
0
1
0
23
Pfanne Franz
30
5
422
0
1
1
0
5
Schuster Marco
29
5
420
1
0
0
0
10
Stock Paul
28
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
Chấn thương ngón chân
24
0
0
0
0
0
0
36
Bock Fiete
17
0
0
0
0
0
0
21
Hummel David
Chấn thương
23
4
224
0
0
0
0
27
Kinsombi Christian
26
4
121
0
0
1
0
35
Krauss Maximilian
28
5
401
0
0
2
0
44
Krohn Tim
19
3
48
0
0
0
0
14
Lebeau Adrien
26
3
93
0
0
1
0
20
Naderi Ryan
Chấn thương cơ
22
0
0
0
0
0
0
45
Stoldt Luca
19
0
0
0
0
0
0
9
Voglsammer Andreas
33
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkmann Daniel
39