Hartlepool (Bóng đá, Anh)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Hartlepool
Sân vận động:
Victoria Park
(Hartlepool)
Sức chứa:
7 856
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cartwright Harvey
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benn Jay
24
5
344
0
0
0
0
3
John Cameron
26
9
810
1
0
2
0
5
Kouogun Maxim
28
8
539
0
1
2
1
6
McNally Reiss
25
9
810
1
0
0
0
4
Parkes Tom
33
5
365
0
0
1
0
23
Topalloj Besart
24
9
649
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Daly Matty
24
9
509
0
2
1
0
16
Featherstone Nicky
35
1
4
0
0
0
0
99
Ferguson Nathan
29
1
13
0
0
0
0
7
Francis Jermaine
23
8
644
1
0
1
0
15
Hunter Jack
27
4
90
0
0
1
0
18
Miley Jamie
21
9
698
0
2
1
0
14
Sheron Nathan
27
9
810
1
0
2
0
38
Walker Brad
29
8
202
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campbell Adam
30
2
28
0
0
0
0
11
Charman Luke
27
9
335
1
0
0
0
17
Folarin Samuel
24
4
43
0
0
1
0
9
Johnson Danny
32
9
432
0
1
0
0
98
Oliver Vadaine
33
1
19
0
0
0
0
19
Reid Alex
30
9
758
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cartwright Harvey
23
9
810
0
0
0
0
Conyard Harry
?
0
0
0
0
0
0
40
Smith Adam
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benn Jay
24
5
344
0
0
0
0
3
John Cameron
26
9
810
1
0
2
0
5
Kouogun Maxim
28
8
539
0
1
2
1
6
McNally Reiss
25
9
810
1
0
0
0
4
Parkes Tom
33
5
365
0
0
1
0
21
Stephenson Louis
19
0
0
0
0
0
0
23
Topalloj Besart
24
9
649
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Campbell Campbell
19
0
0
0
0
0
0
28
Daly Matty
24
9
509
0
2
1
0
16
Featherstone Nicky
35
1
4
0
0
0
0
99
Ferguson Nathan
29
1
13
0
0
0
0
7
Francis Jermaine
23
8
644
1
0
1
0
15
Hunter Jack
27
4
90
0
0
1
0
18
Miley Jamie
21
9
698
0
2
1
0
14
Sheron Nathan
27
9
810
1
0
2
0
38
Walker Brad
29
8
202
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aungiers Joseph
18
0
0
0
0
0
0
10
Campbell Adam
30
2
28
0
0
0
0
11
Charman Luke
27
9
335
1
0
0
0
17
Folarin Samuel
24
4
43
0
0
1
0
34
Foreman Kian
?
0
0
0
0
0
0
9
Johnson Danny
32
9
432
0
1
0
0
98
Oliver Vadaine
33
1
19
0
0
0
0
19
Reid Alex
30
9
758
3
0
0
0