Hoffenheim (Bóng đá, Đức)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Hoffenheim
Sân vận động:
PreZero Arena
(Sinsheim)
Sức chứa:
30 150
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
30
1
16
0
0
0
0
35
Arthur Chaves
24
2
135
0
0
0
0
13
Bernardo
30
2
176
0
0
0
0
34
Coufal Vladimir
33
2
178
0
0
0
0
21
Hajdari Albian
22
1
19
0
0
0
0
2
Hranac Robin
25
2
147
0
0
0
0
28
Machida Koki
Chấn thương đầu gối01.06.2026
28
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avdullahu Leon
21
2
180
0
1
1
0
18
Burger Wouter
Chấn thương mắt cá chân12.09.2025
24
1
46
0
0
0
0
10
Damar Muhammed
21
1
32
0
0
0
0
22
Prass Alexander
24
2
21
0
0
0
0
6
Promel Grischa
30
2
35
1
0
1
0
17
Tohumcu Umut
21
2
104
0
0
2
0
29
Toure Bazoumana
19
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asllani Fisnik
23
2
162
1
1
0
0
27
Kramaric Andrej
34
2
149
0
0
1
0
19
Lemperle Tim
23
2
165
1
0
0
0
33
Moerstedt Max
19
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Arthur Chaves
24
1
4
0
0
0
0
13
Bernardo
30
1
90
0
0
0
0
34
Coufal Vladimir
33
1
90
0
0
0
0
2
Hranac Robin
25
1
87
0
0
0
0
28
Machida Koki
Chấn thương đầu gối01.06.2026
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avdullahu Leon
21
1
90
0
0
0
0
18
Burger Wouter
Chấn thương mắt cá chân12.09.2025
24
1
90
1
1
0
0
10
Damar Muhammed
21
1
12
0
1
0
0
22
Prass Alexander
24
1
12
0
0
0
0
17
Tohumcu Umut
21
1
4
0
0
0
0
29
Toure Bazoumana
19
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asllani Fisnik
23
1
87
1
1
0
0
27
Kramaric Andrej
34
1
79
0
1
0
0
19
Lemperle Tim
23
1
66
0
0
0
0
33
Moerstedt Max
19
1
25
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
35
3
270
0
0
0
0
1
Petersson Lukas
21
0
0
0
0
0
0
37
Philipp Luca
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akpoguma Kevin
30
1
16
0
0
0
0
35
Arthur Chaves
24
3
139
0
0
0
0
13
Bernardo
30
3
266
0
0
0
0
34
Coufal Vladimir
33
3
268
0
0
0
0
24
Erlein Luca
18
0
0
0
0
0
0
5
Frees Kelven
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
15
Gendrey Valentin
Chấn thương mắt cá chân29.09.2025
25
0
0
0
0
0
0
21
Hajdari Albian
22
1
19
0
0
0
0
2
Hranac Robin
25
3
234
0
0
0
0
5
Kabak Ozan
25
0
0
0
0
0
0
28
Machida Koki
Chấn thương đầu gối01.06.2026
28
2
136
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avdullahu Leon
21
3
270
0
1
1
0
9
Bebou Ihlas
31
0
0
0
0
0
0
3
Behrens Hennes
20
0
0
0
0
0
0
18
Burger Wouter
Chấn thương mắt cá chân12.09.2025
24
2
136
1
1
0
0
10
Damar Muhammed
21
2
44
0
1
0
0
57
Djuric Luka
22
0
0
0
0
0
0
8
Geiger Dennis
27
0
0
0
0
0
0
22
Prass Alexander
24
3
33
0
0
0
0
6
Promel Grischa
30
2
35
1
0
1
0
17
Tohumcu Umut
21
3
108
0
0
2
0
29
Toure Bazoumana
19
3
259
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asllani Fisnik
23
3
249
2
2
0
0
23
Hlozek Adam
Chấn thương bàn chân06.10.2025
23
0
0
0
0
0
0
27
Kramaric Andrej
34
3
228
0
1
1
0
19
Lemperle Tim
23
3
231
1
0
0
0
33
Moerstedt Max
19
2
44
2
0
0
0
24
Mokwa Ntusu David
21
0
0
0
0
0
0
38
Zeitler Deniz
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
47