Honka (Bóng đá, Phần Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Honka
Sân vận động:
Tapiolan Urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Helin Axel
?
3
201
0
0
0
0
1
Hietanen Kasper
20
10
900
0
0
1
0
12
Serjala Nico
20
4
340
0
0
0
0
30
Viljala Ville
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aijala Elias
22
20
1790
3
0
0
0
7
Davidian David
18
16
1222
3
0
3
0
2
Hamalainen
18
16
1341
1
0
4
0
18
Heiskanen Aaro
18
15
511
1
0
0
0
20
Ilmen Otto
?
10
165
0
0
0
0
48
Langhoff Casper
17
1
11
0
0
0
0
28
Nyback Iivo
16
16
1388
5
0
5
0
4
Ramstrom Amos
22
15
1302
3
0
1
1
25
Takamaki Toni
33
1
6
0
0
0
0
5
Tukia Oliver
19
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahokas Benjamin
18
20
1790
0
0
0
0
10
Haikala Ahti
17
6
276
2
0
0
0
22
Jannes Aleksi
22
15
656
3
0
1
0
6
Pyyskanen Roope
23
16
1262
9
0
6
0
8
Saarikivi Niilo
22
18
1532
23
0
4
1
39
Salmivuori Eerik
16
10
487
0
0
0
0
29
Sory Meko
?
1
18
0
0
0
0
27
Venermo Aapo
22
17
1063
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heikkinen Benjamin
22
19
1309
6
0
2
0
24
Katajamaki Pauli
23
4
80
1
0
0
0
23
Liikonen Kasperi
30
12
570
7
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Diogo
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hietanen Kasper
20
1
90
0
0
0
0
12
Serjala Nico
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aijala Elias
22
1
90
0
0
0
0
7
Davidian David
18
2
128
0
0
0
0
2
Hamalainen
18
3
127
1
0
1
0
18
Heiskanen Aaro
18
2
99
0
0
0
0
20
Ilmen Otto
?
2
99
0
0
0
0
28
Nyback Iivo
16
1
90
0
0
0
0
4
Ramstrom Amos
22
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahokas Benjamin
18
2
172
0
0
0
0
10
Haikala Ahti
17
1
0
1
0
0
0
6
Pyyskanen Roope
23
2
90
2
0
0
0
8
Saarikivi Niilo
22
3
135
2
0
0
0
39
Salmivuori Eerik
16
1
90
0
0
0
0
29
Sory Meko
?
1
45
0
0
0
0
27
Venermo Aapo
22
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heikkinen Benjamin
22
2
63
1
0
0
0
23
Liikonen Kasperi
30
3
119
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Diogo
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Helin Axel
?
3
201
0
0
0
0
1
Hietanen Kasper
20
11
990
0
0
1
0
12
Serjala Nico
20
5
430
0
0
0
0
30
Viljala Ville
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aijala Elias
22
21
1880
3
0
0
0
7
Davidian David
18
18
1350
3
0
3
0
2
Hamalainen
18
19
1468
2
0
5
0
18
Heiskanen Aaro
18
17
610
1
0
0
0
20
Ilmen Otto
?
12
264
0
0
0
0
48
Langhoff Casper
17
1
11
0
0
0
0
28
Nyback Iivo
16
17
1478
5
0
5
0
4
Ramstrom Amos
22
17
1438
3
0
2
1
25
Takamaki Toni
33
1
6
0
0
0
0
5
Tukia Oliver
19
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahokas Benjamin
18
22
1962
0
0
0
0
10
Haikala Ahti
17
7
276
3
0
0
0
22
Jannes Aleksi
22
15
656
3
0
1
0
6
Pyyskanen Roope
23
18
1352
11
0
6
0
8
Saarikivi Niilo
22
21
1667
25
0
4
1
39
Salmivuori Eerik
16
11
577
0
0
0
0
29
Sory Meko
?
2
63
0
0
0
0
27
Venermo Aapo
22
19
1182
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heikkinen Benjamin
22
21
1372
7
0
2
0
24
Katajamaki Pauli
23
4
80
1
0
0
0
23
Liikonen Kasperi
30
15
689
10
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Diogo
36