Honved (Bóng đá, Hungary)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Honved
Sân vận động:
Bozsik Arena
(Budapest)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Tujvel Tomas
41
6
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baki Akos
31
6
450
1
0
2
0
15
Csonka Bonifac
28
3
14
0
0
0
0
5
Csontos Dominik
22
6
450
2
0
3
0
11
Hangya Szilveszter
31
6
450
0
0
2
0
72
Kallai Kevin
23
4
230
0
0
1
0
49
Pauljevic Branko
36
3
180
0
0
0
0
99
Pekar Istvan
21
4
135
0
0
2
0
88
Szabo Akos
18
3
38
0
0
0
0
4
Szabo Alex
23
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ihrig-Farkas Sebestyen
31
2
33
0
0
0
0
19
Kesztyus Barna
32
2
21
0
0
0
0
8
Siger Akos
30
4
63
0
0
0
0
32
Somogyi Adam
17
5
313
0
0
0
0
40
Szamosi Adam
18
6
404
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Gyurcso Adam
34
1
20
0
0
0
0
39
Hetyei Szilveszter
21
2
21
0
0
1
0
71
Kantor Kevin
24
1
16
0
0
0
0
75
Kovacs David
16
2
46
0
0
0
0
23
Medgyes Zoltan
30
5
336
2
0
0
1
37
Nyers Adam
17
1
1
0
0
0
0
17
Pinte Patrik
28
5
311
0
0
0
0
74
Simon Benedek
19
3
145
0
0
2
0
7
Zuigeber Akos
22
6
391
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duzs Gellert
23
0
0
0
0
0
0
30
Liziczay Zsombor
16
0
0
0
0
0
0
95
Racz Gergo
29
0
0
0
0
0
0
83
Tujvel Tomas
41
6
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baki Akos
31
6
450
1
0
2
0
15
Csonka Bonifac
28
3
14
0
0
0
0
5
Csontos Dominik
22
6
450
2
0
3
0
11
Hangya Szilveszter
31
6
450
0
0
2
0
72
Kallai Kevin
23
4
230
0
0
1
0
49
Pauljevic Branko
36
3
180
0
0
0
0
99
Pekar Istvan
21
4
135
0
0
2
0
88
Szabo Akos
18
3
38
0
0
0
0
4
Szabo Alex
23
5
450
0
0
1
0
77
Varga Bence
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csilus Tamas
30
0
0
0
0
0
0
70
Hancz Dominik
19
0
0
0
0
0
0
9
Ihrig-Farkas Sebestyen
31
2
33
0
0
0
0
19
Kesztyus Barna
32
2
21
0
0
0
0
16
Petrok Viktor
17
0
0
0
0
0
0
8
Siger Akos
30
4
63
0
0
0
0
32
Somogyi Adam
17
5
313
0
0
0
0
40
Szamosi Adam
18
6
404
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Foldi Dominik
21
0
0
0
0
0
0
91
Gyurcso Adam
34
1
20
0
0
0
0
39
Hetyei Szilveszter
21
2
21
0
0
1
0
71
Kantor Kevin
24
1
16
0
0
0
0
75
Kovacs David
16
2
46
0
0
0
0
23
Medgyes Zoltan
30
5
336
2
0
0
1
37
Nyers Adam
17
1
1
0
0
0
0
17
Pinte Patrik
28
5
311
0
0
0
0
74
Simon Benedek
19
3
145
0
0
2
0
7
Zuigeber Akos
22
6
391
2
0
2
0