Huracan Las Heras (Bóng đá, Argentina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Huracan Las Heras
Sân vận động:
Sân vận động chung San Martin
(Las Heras)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aracena Cristian
38
25
2236
0
0
1
0
12
Pacheco Ramiro
22
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguilar Juan
21
18
1179
1
0
1
0
2
Aldunate Bautista
23
15
1108
0
0
3
0
14
Alvarez Matias
21
2
59
0
0
0
0
4
Bonacorso Ezequiel
32
23
2016
0
0
7
2
3
Inostroza Nicolas
34
7
588
0
0
1
1
6
Lopez Agustin
25
14
969
0
0
0
0
2
Lopez Tomas
28
22
1891
2
0
5
1
3
Montenegro Enzo
24
15
1142
1
0
2
0
20
Verdugo Agustin
27
10
804
0
0
2
0
13
Villegas Joel
25
3
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cortes Fernando
30
14
839
2
0
0
0
8
Dieli Matias
22
7
228
0
0
1
0
8
Garcia Emanuel
32
16
769
1
0
2
1
17
Gonzalez Ignacio
30
11
423
0
0
0
0
11
Juarez Franco
23
12
435
0
0
2
0
14
Lopez Lucas
21
4
164
0
0
0
0
19
Munoz Agustin
25
20
1225
5
0
0
1
7
Ortega Luciano
22
25
1884
5
0
3
0
5
Sandoval Nicolas
27
25
2231
0
0
2
0
8
Tifner Hernan
28
16
983
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agost Francisco
27
6
338
1
0
0
0
11
Chacon Nicolas
?
4
238
0
0
0
0
15
Ignacio Cuello Juan
26
6
128
0
0
0
0
18
Juncos Joan
31
8
355
0
0
1
0
9
Lucero Joel
24
10
841
4
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valles Gabriel
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aracena Cristian
38
25
2236
0
0
1
0
12
Grande Santiago
26
0
0
0
0
0
0
12
Pacheco Ramiro
22
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguilar Juan
21
18
1179
1
0
1
0
2
Aldunate Bautista
23
15
1108
0
0
3
0
14
Alvarez Matias
21
2
59
0
0
0
0
4
Bonacorso Ezequiel
32
23
2016
0
0
7
2
3
Inostroza Nicolas
34
7
588
0
0
1
1
6
Lopez Agustin
25
14
969
0
0
0
0
2
Lopez Tomas
28
22
1891
2
0
5
1
3
Montenegro Enzo
24
15
1142
1
0
2
0
20
Verdugo Agustin
27
10
804
0
0
2
0
13
Villegas Joel
25
3
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cortes Fernando
30
14
839
2
0
0
0
8
Dieli Matias
22
7
228
0
0
1
0
8
Garcia Emanuel
32
16
769
1
0
2
1
17
Gonzalez Ignacio
30
11
423
0
0
0
0
11
Juarez Franco
23
12
435
0
0
2
0
20
Leiva Eduardo
27
0
0
0
0
0
0
14
Lopez Lucas
21
4
164
0
0
0
0
19
Munoz Agustin
25
20
1225
5
0
0
1
7
Ortega Luciano
22
25
1884
5
0
3
0
5
Sandoval Nicolas
27
25
2231
0
0
2
0
8
Tifner Hernan
28
16
983
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agost Francisco
27
6
338
1
0
0
0
11
Chacon Nicolas
?
4
238
0
0
0
0
15
Ignacio Cuello Juan
26
6
128
0
0
0
0
18
Juncos Joan
31
8
355
0
0
1
0
16
Leiva Gianfranco
24
0
0
0
0
0
0
9
Lucero Joel
24
10
841
4
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valles Gabriel
39