Stocksund (Bóng đá, Thụy Điển)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Stocksund
Sân vận động:
Danderyd IP
(Stocksund)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjorklund William
23
2
180
0
0
0
0
40
Cavallius Leo
20
1
90
0
0
0
0
1
Liantas Christos
26
15
1350
0
0
2
0
31
Mustafa San
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bengtsson Jack
20
3
18
0
0
0
0
5
Bodvik Eskil
19
18
1192
0
0
1
0
11
Dahlin Tom
20
9
543
0
0
1
0
12
Huth Edvin
19
5
218
0
0
0
0
2
Johansson Jonathan
22
6
334
0
0
0
0
5
Jonsson Charlie
18
18
1532
1
0
4
0
3
Persson Emil
22
4
214
0
0
0
0
16
Royo Claus
25
2
45
0
0
0
0
3
af Ugglas Ludvig
20
10
776
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrahamsson Oskar
20
4
34
0
0
0
0
11
Aliyu Ibrahim Suleiman
20
17
1354
4
0
3
0
10
Anderson Fabian
19
18
1504
2
0
0
0
8
Badome Soheib
22
14
627
1
0
0
0
17
Konjhodzic Benjamin
20
10
596
0
0
1
0
16
Lindstrom Jacob
20
1
3
0
0
0
0
8
Lundstrom John
21
21
1870
2
0
2
0
16
Mesanovic Maid
21
2
71
0
0
0
0
6
Tesfai Endreas
24
19
1582
0
0
4
1
9
Wagberg Noel
22
13
822
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Maache Nasim
18
17
649
1
0
0
0
12
Miedinger Simon
24
6
88
0
0
1
0
7
Perez David
21
20
1310
3
0
5
0
4
Rylander Eric
23
17
1425
0
0
2
0
9
Seka Kylian
?
4
310
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursoy Adam
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjorklund William
23
2
180
0
0
0
0
40
Cavallius Leo
20
1
90
0
0
0
0
1
Liantas Christos
26
15
1350
0
0
2
0
12
Madsen Oliver
22
0
0
0
0
0
0
31
Mustafa San
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bengtsson Jack
20
3
18
0
0
0
0
5
Bodvik Eskil
19
18
1192
0
0
1
0
11
Dahlin Tom
20
9
543
0
0
1
0
12
Huth Edvin
19
5
218
0
0
0
0
2
Johansson Jonathan
22
6
334
0
0
0
0
5
Jonsson Charlie
18
18
1532
1
0
4
0
3
Persson Emil
22
4
214
0
0
0
0
16
Royo Claus
25
2
45
0
0
0
0
3
af Ugglas Ludvig
20
10
776
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrahamsson Oskar
20
4
34
0
0
0
0
11
Aliyu Ibrahim Suleiman
20
17
1354
4
0
3
0
10
Anderson Fabian
19
18
1504
2
0
0
0
8
Badome Soheib
22
14
627
1
0
0
0
17
Konjhodzic Benjamin
20
10
596
0
0
1
0
16
Lindstrom Jacob
20
1
3
0
0
0
0
8
Lundstrom John
21
21
1870
2
0
2
0
16
Mesanovic Maid
21
2
71
0
0
0
0
6
Tesfai Endreas
24
19
1582
0
0
4
1
9
Wagberg Noel
22
13
822
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Maache Nasim
18
17
649
1
0
0
0
12
Miedinger Simon
24
6
88
0
0
1
0
7
Perez David
21
20
1310
3
0
5
0
4
Rylander Eric
23
17
1425
0
0
2
0
9
Seka Kylian
?
4
310
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursoy Adam
35