Ikorodu City (Bóng đá, Nigeria)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Ikorodu City
Sân vận động:
Mobolaji Johnson Arena
(Lagos)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Atata Micheal
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abatan Ayomide
?
4
360
0
0
0
0
21
Christian Junior
?
4
360
0
0
0
0
23
Odinaka Alfred
?
4
360
0
0
0
0
13
Ojetoye Waliu
21
1
65
0
0
0
0
37
Udoh Gift
?
4
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Moses Shodiende
22
2
124
0
0
0
0
30
Onwe Kelechi
?
4
360
0
0
0
0
16
Owolabi Rasheed
?
2
180
0
0
0
0
10
Oyedokun Tosin
?
3
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adelani Shola
18
2
160
1
0
0
0
17
Alao Taiwo
?
2
116
0
0
0
0
20
Arumala Joseph
?
4
246
1
0
0
0
15
Cole Ayomide
?
1
45
1
0
0
0
40
Malik Musa
17
2
180
0
0
0
0
18
Uche Onyemaechi
?
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kandil Ali
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aina Oluwadamilare
?
0
0
0
0
0
0
34
Atata Micheal
?
4
360
0
0
0
0
32
Faith James
26
0
0
0
0
0
0
1
Julu Derrick
23
0
0
0
0
0
0
22
Ocheme Itodo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abatan Ayomide
?
4
360
0
0
0
0
21
Christian Junior
?
4
360
0
0
0
0
36
Ezeaka Chiemerie
19
0
0
0
0
0
0
22
Freedom Marvelous
?
0
0
0
0
0
0
19
Idoko Daniel
?
0
0
0
0
0
0
6
Ikechukwu Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
2
Nasiru Suleiman
21
0
0
0
0
0
0
23
Odinaka Alfred
?
4
360
0
0
0
0
33
Ogbonnaya Jaguar
?
0
0
0
0
0
0
13
Ojetoye Waliu
21
1
65
0
0
0
0
25
Temitope Folarin
30
0
0
0
0
0
0
37
Udoh Gift
?
4
316
0
0
0
0
4
Uzochukwu Okekeaniokete
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adebayo Tomisin
?
0
0
0
0
0
0
4
Dennis Daniel
?
0
0
0
0
0
0
16
Ekujah Victor
?
0
0
0
0
0
0
24
Lawal Abass
?
0
0
0
0
0
0
6
Manasseh Gideon
18
0
0
0
0
0
0
8
Moses Shodiende
22
2
124
0
0
0
0
30
Onwe Kelechi
?
4
360
0
0
0
0
16
Owolabi Rasheed
?
2
180
0
0
0
0
10
Oyedokun Tosin
?
3
225
0
0
0
0
34
Pere Anderson
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdullahi Ibrahim
19
0
0
0
0
0
0
7
Adelani Shola
18
2
160
1
0
0
0
17
Alao Taiwo
?
2
116
0
0
0
0
20
Arumala Joseph
?
4
246
1
0
0
0
14
Chinonso Chineme
?
0
0
0
0
0
0
15
Cole Ayomide
?
1
45
1
0
0
0
27
Dada Oladimeji
17
0
0
0
0
0
0
39
Ezekiel Samuel
18
0
0
0
0
0
0
38
Joseph George
?
0
0
0
0
0
0
9
Kagbat David
?
0
0
0
0
0
0
40
Malik Musa
17
2
180
0
0
0
0
9
Okechukwu Nwanna
?
0
0
0
0
0
0
12
Ubani Wisdom
22
0
0
0
0
0
0
18
Uche Onyemaechi
?
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kandil Ali
?