Inter Palmira (Bóng đá, Colombia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Inter Palmira
Sân vận động:
Francisco Rivera Escobar
(Palmira)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cadavid Arled
34
16
1440
0
0
2
0
22
Escobar Giraldo Jose Hubert
37
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Angulo Perlaza Hermes
25
3
181
0
0
0
0
4
Ariza Yasser
?
11
749
0
0
2
0
16
Castro Jhon
17
1
46
0
0
0
0
27
Delgado Didier
33
17
1073
0
0
3
1
21
Delgado Fabio
26
27
2356
1
0
7
1
4
Escobar Juan
23
1
46
0
0
0
0
5
Gonzalez Yoiver
35
18
1286
0
0
4
0
30
Mosquera Junior
18
5
272
1
0
0
0
2
Perea Geisson
34
24
1809
0
0
4
0
3
Valencia Asprilla Stiven Alexander
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Caicedo Kevin
27
25
846
2
0
1
0
8
Franco Bustillo Carlos Andres
21
27
1290
3
0
4
1
24
Gongora Neider
21
10
136
0
0
1
0
20
Guzman Pizarro Jhon Stiven
20
25
1978
1
0
8
0
18
Larrahondo Juan
22
1
45
0
0
1
0
31
Popo Jhonatan
19
4
340
0
0
0
0
17
Quejada Brayan
20
3
110
0
0
0
0
13
Quinones Caicedo Cesar Daniel
26
4
172
0
0
0
0
80
Suarez Harlin
31
7
569
0
0
0
0
32
Viveros Emerson
20
6
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Arango Johan
34
28
2039
5
0
7
0
11
Gamboa Johan
24
10
310
5
0
2
0
7
Hurtado Jhonier
24
1
29
0
0
0
0
23
Ibarbo Victor
35
29
2343
6
0
8
0
14
Orozco David
29
29
1668
3
0
5
0
7
Riascos Duvier
39
7
326
1
0
1
0
10
Rodriguez Dario
30
19
1295
2
0
4
0
9
Zuniga Danny
19
21
935
5
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cadavid Arled
34
16
1440
0
0
2
0
22
Escobar Giraldo Jose Hubert
37
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abonia Juan
21
0
0
0
0
0
0
15
Angulo Perlaza Hermes
25
3
181
0
0
0
0
4
Ariza Yasser
?
11
749
0
0
2
0
16
Castro Jhon
17
1
46
0
0
0
0
27
Delgado Didier
33
17
1073
0
0
3
1
21
Delgado Fabio
26
27
2356
1
0
7
1
4
Escobar Juan
23
1
46
0
0
0
0
5
Gonzalez Yoiver
35
18
1286
0
0
4
0
30
Mosquera Junior
18
5
272
1
0
0
0
2
Perea Geisson
34
24
1809
0
0
4
0
3
Valencia Asprilla Stiven Alexander
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Caicedo Kevin
27
25
846
2
0
1
0
8
Franco Bustillo Carlos Andres
21
27
1290
3
0
4
1
24
Gongora Neider
21
10
136
0
0
1
0
20
Guzman Pizarro Jhon Stiven
20
25
1978
1
0
8
0
18
Larrahondo Juan
22
1
45
0
0
1
0
31
Popo Jhonatan
19
4
340
0
0
0
0
17
Quejada Brayan
20
3
110
0
0
0
0
13
Quinones Caicedo Cesar Daniel
26
4
172
0
0
0
0
80
Suarez Harlin
31
7
569
0
0
0
0
32
Viveros Emerson
20
6
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Arango Johan
34
28
2039
5
0
7
0
11
Gamboa Johan
24
10
310
5
0
2
0
7
Hurtado Jhonier
24
1
29
0
0
0
0
23
Ibarbo Victor
35
29
2343
6
0
8
0
14
Orozco David
29
29
1668
3
0
5
0
7
Riascos Duvier
39
7
326
1
0
1
0
10
Rodriguez Dario
30
19
1295
2
0
4
0
9
Zuniga Danny
19
21
935
5
0
3
0