Ý U21 (Bóng đá, châu Âu)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Ý U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mascardi Diego
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Idrissi Riyad
20
1
62
0
0
0
0
23
Marianucci Luca
21
1
90
0
0
0
0
15
Moruzzi Brandi
21
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dagasso Matteo
21
1
10
0
0
0
0
5
Lipani Luca
20
1
90
1
0
0
0
8
Ndour Cher
21
1
90
0
0
0
0
2
Palestra Marco
20
1
90
0
0
1
0
21
Pisilli Niccolo
20
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cherubini Luigi
21
1
5
0
0
1
0
18
Ekhator Jeff
18
1
11
0
0
0
0
17
Fini Seydou
19
1
62
0
1
0
0
11
Koleosho Luca
20
1
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Silvio
66
Nunziata Carmine
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mascardi Diego
18
1
90
0
0
0
0
1
Motta Edoardo
20
0
0
0
0
0
0
22
Sassi Jacopo
22
0
0
0
0
0
0
12
Zacchi Giole
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Coppola Diego
21
0
0
0
0
0
0
6
Ghilardi Daniele
22
0
0
0
0
0
0
3
Idrissi Riyad
20
1
62
0
0
0
0
13
Kayode Michael
21
0
0
0
0
0
0
23
Marianucci Luca
21
1
90
0
0
0
0
15
Moruzzi Brandi
21
1
29
0
0
0
0
5
Pirola Lorenzo
23
0
0
0
0
0
0
3
Ruggeri Matteo
23
0
0
0
0
0
0
16
Turicchia Riccardo
22
0
0
0
0
0
0
2
Zanotti Mattia
Chấn thương cẳng chân
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baldanzi Tommaso
22
0
0
0
0
0
0
23
Bianco Alessandro
22
0
0
0
0
0
0
8
Casadei Cesare
22
0
0
0
0
0
0
20
Dagasso Matteo
21
1
10
0
0
0
0
18
Doumbia Issa
21
0
0
0
0
0
0
14
Fabbian Giovanni
22
0
0
0
0
0
0
21
Fazzini Jacopo
22
0
0
0
0
0
0
5
Lipani Luca
20
1
90
1
0
0
0
8
Ndour Cher
21
1
90
0
0
0
0
2
Palestra Marco
20
1
90
0
0
1
0
21
Pisilli Niccolo
20
1
81
0
0
0
0
4
Prati Matteo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambrosino Giuseppe
21
0
0
0
0
0
0
7
Cherubini Luigi
21
1
5
0
0
1
0
18
Ekhator Jeff
18
1
11
0
0
0
0
17
Fini Seydou
19
1
62
0
1
0
0
10
Gnonto Wilfried
21
0
0
0
0
0
0
11
Koleosho Luca
20
1
86
1
0
0
0
19
Venturino Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Silvio
66
Nunziata Carmine
58