Donald Johnson (Tennis, Mỹ)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Donald Johnson
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1999
523
0
1 : 2
-
1 : 1
0 : 1
1997
555
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1996
468
0
2 : 4
1 : 2
1 : 2
-
1995
201
0
5 : 10
0 : 4
5 : 4
0 : 2
1994
361
0
3 : 4
2 : 2
1 : 2
-
1993
430
0
2 : 3
2 : 2
0 : 1
-
1992
290
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
1211
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2003
35
0
17 : 22
10 : 11
4 : 6
3 : 4
2002
10
2
44 : 18
24 : 8
8 : 6
9 : 3
2001
3
7
55 : 18
24 : 11
19 : 5
12 : 1
2000
18
5
46 : 24
24 : 15
17 : 7
5 : 2
1999
36
2
31 : 24
11 : 14
18 : 7
2 : 3
1998
24
4
34 : 22
14 : 14
17 : 6
3 : 2
1997
26
1
34 : 30
12 : 17
17 : 11
5 : 2
1996
42
2
21 : 18
7 : 9
14 : 8
0 : 1
1995
100
0
12 : 17
6 : 6
6 : 9
0 : 2
1994
106
0
14 : 27
5 : 9
9 : 16
0 : 2
1993
100
0
10 : 17
2 : 4
8 : 13
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2003
0
4 : 4
4 : 2
0 : 1
0 : 1
2002
0
6 : 4
2 : 2
0 : 1
4 : 1
2001
0
6 : 3
3 : 1
0 : 1
3 : 1
2000
1
8 : 2
0 : 1
2 : 1
6 : 0
1999
0
8 : 3
6 : 2
-
2 : 1
1998
0
7 : 4
3 : 2
2 : 1
2 : 1
1997
0
3 : 3
2 : 1
0 : 1
1 : 1
1996
0
0 : 0
0 : 0
-
-
1995
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1994
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2002
Cứng
$356,000
Cứng
$1,000,000
2001
Cứng
$800,000
Cỏ
$400,000
Cỏ
$5,476,164
Đất nện
$500,000
Đất nện
$1,000,000
Cứng
$375,000
Đất nện
$700,000
2000
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
Cỏ
$350,000
Đất nện
$625,000
Đất nện
$800,000
1999
Đất nện
$550,000
Đất nện
$625,000
1998
Đất nện
$340,000
Đất nện
$2,450,000
Đất nện
$625,000
Cứng (trong nhà)
€539,250
1997
Đất nện
$2,300,000
1996
Đất nện
$500,000
Đất nện
$330,000