Jong Utrecht (Bóng đá, Hà Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Jong Utrecht
Sân vận động:
Sportcomplex Zoudenbalch
(Utrecht)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brouwer Michael
32
1
90
0
0
0
0
33
Gadellaa Kevin
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ghaddari Massien
20
4
355
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
20
4
360
0
0
0
0
14
Mukeh Joshua
22
4
348
0
0
1
0
11
Plantinga Viggo
18
3
126
0
0
0
0
6
Viereck Neal
21
4
97
0
0
0
0
15
van Riel Jesper
20
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Agougil Oualid
20
4
352
0
1
0
0
10
Dundas Noa
21
4
236
2
1
1
0
14
Iqbal Zidane
22
2
49
0
0
1
0
17
Jenner Ivar
Chưa đảm bảo thể lực
21
2
25
0
0
0
0
46
van Ommeren Jaygo
17
2
132
0
0
0
0
7
van der Wegen Sil
20
4
298
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arcos Gustav
18
3
149
0
0
0
0
17
Demircan Emirhan
20
3
232
2
0
1
0
19
Ebite Shedrach
19
3
49
0
0
0
0
20
Edhart Lynden
19
1
29
0
0
0
0
9
Jensen Markus
20
2
147
0
1
0
0
26
Jonathans Miliano
21
1
61
0
0
0
0
20
den Boggende Tijn
19
2
108
0
0
0
0
9
van de Haar Jesse
Chưa đảm bảo thể lực
20
2
109
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otten Mark
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brouwer Michael
32
1
90
0
0
0
0
31
Eppink Mees
19
0
0
0
0
0
0
32
Eversen Justin
19
0
0
0
0
0
0
33
Gadellaa Kevin
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Driezen Michal
21
0
0
0
0
0
0
2
Ghaddari Massien
20
4
355
0
0
0
0
12
Kloosterboer Per
20
0
0
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
20
4
360
0
0
0
0
14
Mukeh Joshua
22
4
348
0
0
1
0
11
Plantinga Viggo
18
3
126
0
0
0
0
6
Viereck Neal
21
4
97
0
0
0
0
15
van Riel Jesper
20
1
5
0
0
0
0
van den Boogaard Brian
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Agougil Oualid
20
4
352
0
1
0
0
15
Blake Adrian
20
0
0
0
0
0
0
10
Dundas Noa
21
4
236
2
1
1
0
14
Iqbal Zidane
22
2
49
0
0
1
0
17
Jenner Ivar
Chưa đảm bảo thể lực
21
2
25
0
0
0
0
Sneijder Jessey
19
0
0
0
0
0
0
46
van Ommeren Jaygo
17
2
132
0
0
0
0
16
van der Mast Hylke
19
0
0
0
0
0
0
7
van der Wegen Sil
20
4
298
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akkerman Mees
20
0
0
0
0
0
0
21
Arcos Gustav
18
3
149
0
0
0
0
17
Demircan Emirhan
20
3
232
2
0
1
0
19
Ebite Shedrach
19
3
49
0
0
0
0
20
Edhart Lynden
19
1
29
0
0
0
0
9
Jensen Markus
20
2
147
0
1
0
0
26
Jonathans Miliano
21
1
61
0
0
0
0
20
Menzo Bjorn
18
0
0
0
0
0
0
21
Varjund Tony
18
0
0
0
0
0
0
20
den Boggende Tijn
19
2
108
0
0
0
0
9
van de Haar Jesse
Chưa đảm bảo thể lực
20
2
109
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otten Mark
40