Juve Stabia (Bóng đá, Ý)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Juve Stabia
Sân vận động:
Stadio Romeo Menti
(Castellammare di Stabia)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Confente Alessandro
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bellich Marco
26
2
111
0
0
0
0
24
Carissoni Lorenzo
28
2
160
0
0
0
0
3
Reale Filippo
19
1
46
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
25
2
180
0
0
0
0
19
Stabile Giacomo
20
2
116
0
0
0
0
13
Varnier Marco
27
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
De Pieri Giacomo
18
2
77
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
24
2
180
0
0
1
0
76
Mannini Mattia
19
2
19
0
0
0
0
98
Mosti Nicola
27
2
180
0
1
0
0
10
Pierobon Christian
23
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burnete Rares
21
2
83
0
0
1
0
77
Cacciamani Alessio
18
2
122
0
0
1
0
27
Candellone Leonardo
27
2
176
1
0
1
0
11
Piscopo Kevin
27
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abate Ignazio
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Confente Alessandro
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bellich Marco
26
1
90
0
0
0
0
24
Carissoni Lorenzo
28
1
90
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
25
1
90
0
0
0
0
19
Stabile Giacomo
20
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Battistella Thomas
Chấn thương đầu gối
24
1
46
0
0
0
0
21
De Pieri Giacomo
18
1
12
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
24
1
90
0
0
0
0
37
Maistro Fabio
Vỡ mũi
27
1
5
0
0
0
0
76
Mannini Mattia
19
1
61
0
0
0
0
98
Mosti Nicola
27
1
61
0
0
0
0
10
Pierobon Christian
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burnete Rares
21
1
30
0
0
0
0
77
Cacciamani Alessio
18
1
30
0
0
0
0
27
Candellone Leonardo
27
1
86
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abate Ignazio
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boer Pietro
23
0
0
0
0
0
0
1
Confente Alessandro
27
3
270
0
0
0
0
Scardigno Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
16
Signorini Alessandro
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldi Matteo
23
0
0
0
0
0
0
6
Bellich Marco
26
3
201
0
0
0
0
24
Carissoni Lorenzo
28
3
250
0
0
0
0
30
Giorgini Andrea
23
0
0
0
0
0
0
3
Reale Filippo
19
1
46
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
25
3
270
0
0
0
0
19
Stabile Giacomo
20
3
195
0
0
0
0
13
Varnier Marco
27
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Battistella Thomas
Chấn thương đầu gối
24
1
46
0
0
0
0
72
Ciammaglichella Aaron
20
0
0
0
0
0
0
15
Correia Omar
25
0
0
0
0
0
0
21
De Pieri Giacomo
18
3
89
0
0
0
0
7
Duca Edoardo
28
0
0
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
24
3
270
0
0
1
0
37
Maistro Fabio
Vỡ mũi
27
1
5
0
0
0
0
76
Mannini Mattia
19
3
80
0
0
0
0
98
Mosti Nicola
27
3
241
0
1
0
0
10
Pierobon Christian
23
3
163
0
0
0
0
98
Zuccon Federico
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burnete Rares
21
3
113
0
0
1
0
77
Cacciamani Alessio
18
3
152
0
0
1
0
27
Candellone Leonardo
27
3
262
1
0
1
0
9
Gabrielloni Alessandro
31
0
0
0
0
0
0
17
Morachioli Gregorio
25
0
0
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
27
3
196
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abate Ignazio
38