Karlsruher SC (Bóng đá, Đức)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Karlsruher SC
Sân vận động:
BBBank Wildpark
(Karlsruhe)
Sức chứa:
34 302
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernat Hans Christian
24
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beifus Marcel
22
4
62
0
0
0
0
7
Burnic Dzenis
27
3
64
0
0
0
0
28
Franke Marcel
32
4
360
0
0
0
0
20
Herold David
22
4
360
0
0
1
0
2
Jung Sebastian
35
4
360
0
1
0
0
22
Kobald Christopher
28
4
356
0
0
2
0
36
Pinto Pedrosa Rafael
17
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ben Farhat Louey
Gãy chân
19
3
183
1
1
0
0
25
Egloff Lilian
23
4
320
1
0
2
0
27
Ersungur Ali-Eren
19
1
5
0
0
0
0
11
Forster Philipp
30
1
18
0
0
0
0
35
Geller Robert
21
2
14
0
0
0
0
16
Muller Andreas
25
4
302
0
0
2
0
6
Rapp Nicolai
28
4
348
0
0
1
0
10
Wanitzek Marvin
32
4
360
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fukuda Shio
21
1
10
0
0
0
0
24
Schleusener Fabian
33
4
187
1
1
0
0
9
Simic Roko
21
4
275
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eichner Christian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernat Hans Christian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beifus Marcel
22
1
30
0
0
0
0
7
Burnic Dzenis
27
1
31
0
0
0
0
28
Franke Marcel
32
1
90
0
0
0
0
20
Herold David
22
1
60
0
1
0
0
2
Jung Sebastian
35
1
60
0
0
0
0
22
Kobald Christopher
28
1
90
1
0
0
0
36
Pinto Pedrosa Rafael
17
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Egloff Lilian
23
1
76
1
1
0
0
35
Geller Robert
21
1
15
0
0
0
0
16
Muller Andreas
25
1
90
0
1
0
0
6
Rapp Nicolai
28
1
61
1
0
0
0
10
Wanitzek Marvin
32
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Schleusener Fabian
33
1
76
2
0
0
0
9
Simic Roko
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eichner Christian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernat Hans Christian
24
5
450
0
0
1
0
30
Himmelmann Robin
36
0
0
0
0
0
0
18
Koch Aki
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beifus Marcel
22
5
92
0
0
0
0
7
Burnic Dzenis
27
4
95
0
0
0
0
18
Duhring Marc Niclas
21
0
0
0
0
0
0
28
Franke Marcel
32
5
450
0
0
0
0
20
Herold David
22
5
420
0
1
1
0
2
Jung Sebastian
35
5
420
0
1
0
0
22
Kobald Christopher
28
5
446
1
0
2
0
36
Pinto Pedrosa Rafael
17
2
63
0
0
0
0
15
Scholl Paul
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ben Farhat Louey
Gãy chân
19
3
183
1
1
0
0
25
Egloff Lilian
23
5
396
2
1
2
0
27
Ersungur Ali-Eren
19
1
5
0
0
0
0
11
Forster Philipp
30
1
18
0
0
0
0
35
Geller Robert
21
3
29
0
0
0
0
34
Kritzer Mateo
19
0
0
0
0
0
0
16
Muller Andreas
25
5
392
0
1
2
0
35
Opitz Leon
20
0
0
0
0
0
0
6
Rapp Nicolai
28
5
409
1
0
1
0
41
Sonn Philipp
20
0
0
0
0
0
0
10
Wanitzek Marvin
32
5
450
1
2
0
0
21
Waschenbach Meiko
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fukuda Shio
21
1
10
0
0
0
0
24
Schleusener Fabian
33
5
263
3
1
0
0
9
Simic Roko
21
5
365
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eichner Christian
42