Kawkab Marrakech (Bóng đá, Ma-rốc)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
Kawkab Marrakech
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Rachak Anass
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assouab Jad
30
0
0
0
0
0
0
66
El Alami Ismail
25
0
0
0
0
0
0
12
El Hamdaoui Akram
30
0
0
0
0
0
0
15
Gazaoui Ismail
27
0
0
0
0
0
0
23
Khalouk Jawad
27
0
0
0
0
0
0
55
Omurwa Johnstone
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Badamassi Ousseini
28
0
0
0
0
0
0
Diassy Yaya
21
0
0
0
0
0
0
23
Gnolou Claude
22
0
0
0
0
0
0
28
Laraouyi Haitam
?
0
0
0
0
0
0
5
Mahrous Oussama
30
0
0
0
0
0
0
19
Raiani Youssef
27
0
0
0
0
0
0
15
Tamrani Khalil
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boutaib Khalid
Chưa đảm bảo thể lực
38
0
0
0
0
0
0
31
Cisse Souleymane
25
0
0
0
0
0
0
47
El Bahraoui Younes
20
0
0
0
0
0
0
19
El Janati Hamza
26
0
0
0
0
0
0
11
Essallami Saleh
28
0
0
0
0
0
0
7
Founti Hamza
25
0
0
0
0
0
0
38
Haffari Oussama
25
0
0
0
0
0
0
77
Lougmani Nadir
23
0
0
0
0
0
0
11
Mihrab Ismail
28
0
0
0
0
0
0
27
Oumari Ibrahim
28
0
0
0
0
0
0
11
Zghoudi Youssef
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taoussi Rachid
66