Kjelsas (Bóng đá, Na Uy)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Kjelsas
Sân vận động:
Grefsen Stadion
(Oslo)
Sức chứa:
1 420
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brauti Jonas
26
1
90
0
0
0
0
24
Staer-Jensen Magnus
19
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anthonsen Elliot
17
1
2
0
0
0
0
15
Broch Jacob
21
6
358
0
0
0
0
29
Halvorsen Philip
22
14
706
0
0
0
0
28
Hermansen Imre
19
17
1186
0
0
0
0
22
Martinussen Sigurd
26
13
1141
1
0
3
0
3
Meinseth Havard
26
19
1701
2
0
2
0
17
Olafsen Simen
29
18
1559
1
0
3
1
5
Rusten Martin
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abbas Ahmad
26
4
190
2
0
0
0
21
Berge Sebastian
29
19
1533
2
0
0
0
8
Hermansen Leo
22
17
1475
0
0
3
0
20
Holter Jesper
20
15
797
6
0
0
0
27
Mahammed Ayub
23
12
713
1
0
1
0
25
Sture Jonathan
20
13
568
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Alzubi Moutaz
21
16
473
3
0
1
1
19
Askengren Patrick
20
19
738
2
0
0
0
9
Aslaksrud Jens Bonde
27
19
1458
9
0
2
0
7
Eriksen Kristian
26
10
550
3
0
1
0
6
Lamin Kebba
25
15
1063
0
0
2
0
11
Midtskogen Ole
30
8
679
6
0
0
0
16
Ottesen Sebastian
26
1
8
0
0
0
0
4
Vassdal Henning
24
8
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kampen Nicolay
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brauti Jonas
26
1
90
0
0
0
0
30
Kirsebom Terje
46
0
0
0
0
0
0
24
Staer-Jensen Magnus
19
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anthonsen Elliot
17
1
2
0
0
0
0
15
Broch Jacob
21
6
358
0
0
0
0
29
Halvorsen Philip
22
14
706
0
0
0
0
28
Hermansen Imre
19
17
1186
0
0
0
0
22
Martinussen Sigurd
26
13
1141
1
0
3
0
3
Meinseth Havard
26
19
1701
2
0
2
0
17
Olafsen Simen
29
18
1559
1
0
3
1
5
Rusten Martin
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abbas Ahmad
26
4
190
2
0
0
0
21
Berge Sebastian
29
19
1533
2
0
0
0
18
Emblem-Olsen Jakob
25
0
0
0
0
0
0
8
Hermansen Leo
22
17
1475
0
0
3
0
20
Holter Jesper
20
15
797
6
0
0
0
27
Mahammed Ayub
23
12
713
1
0
1
0
25
Sture Jonathan
20
13
568
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ali Alzubi Moutaz
21
16
473
3
0
1
1
19
Askengren Patrick
20
19
738
2
0
0
0
9
Aslaksrud Jens Bonde
27
19
1458
9
0
2
0
7
Eriksen Kristian
26
10
550
3
0
1
0
6
Lamin Kebba
25
15
1063
0
0
2
0
11
Midtskogen Ole
30
8
679
6
0
0
0
16
Ottesen Sebastian
26
1
8
0
0
0
0
4
Vassdal Henning
24
8
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kampen Nicolay
43