Kozarmisleny SE (Bóng đá, Hungary)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Kozarmisleny SE
Sân vận động:
Kozarmislenyi Stadium
(Kozarmisleny)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biro Mark
22
6
426
0
0
1
0
16
Bodrogi Bence
18
2
117
0
0
1
0
20
Dora Donat
23
7
336
0
0
1
0
5
Gajag Gergo
31
5
439
0
0
3
1
55
Horvath Daniel
24
7
630
0
0
2
0
13
Lengyel Noel
18
4
173
0
0
0
0
8
Mate Csaba
19
7
485
1
0
0
0
21
Nagirnyi Artem
22
3
159
0
0
0
0
30
Pupp Zeteny
19
1
12
0
0
0
0
77
Turi Tamas
30
6
534
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bako Samuel
19
7
453
0
0
1
0
24
Kocsis Dominik
21
1
90
1
0
0
0
22
Kozics Barnabas
29
7
586
0
0
2
0
23
Szalka Dominik
26
7
419
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babinszky Bence
24
7
505
1
0
1
0
7
Dobos Aron
25
2
31
0
0
0
0
32
Jelena Richard
27
7
315
0
0
1
0
19
Kocs-Washburn Erik
22
6
153
0
0
1
0
28
Pesti Zoltan
20
6
336
0
0
1
0
6
Sebestyen Mark
?
2
29
0
0
1
0
70
Zamostny Balasz
33
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinezits Mate
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Katai-Urban Marcell
18
0
0
0
0
0
0
66
Lekai Soma
30
7
630
0
0
0
0
1
Oroszi Istvan
25
0
0
0
0
0
0
91
Somogyi Mate
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biro Mark
22
6
426
0
0
1
0
16
Bodrogi Bence
18
2
117
0
0
1
0
20
Dora Donat
23
7
336
0
0
1
0
5
Gajag Gergo
31
5
439
0
0
3
1
3
Harsanyi Daniel
22
0
0
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
24
7
630
0
0
2
0
13
Lengyel Noel
18
4
173
0
0
0
0
8
Mate Csaba
19
7
485
1
0
0
0
21
Nagirnyi Artem
22
3
159
0
0
0
0
30
Pupp Zeteny
19
1
12
0
0
0
0
77
Turi Tamas
30
6
534
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acsadi Abel
17
0
0
0
0
0
0
10
Bako Samuel
19
7
453
0
0
1
0
7
Gazdag Vajk
22
0
0
0
0
0
0
23
Kiss Balazs
26
0
0
0
0
0
0
24
Kocsis Dominik
21
1
90
1
0
0
0
22
Kozics Barnabas
29
7
586
0
0
2
0
23
Szalka Dominik
26
7
419
0
0
1
0
14
Toth Attila
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babinszky Bence
24
7
505
1
0
1
0
7
Dobos Aron
25
2
31
0
0
0
0
15
Horvath Peter
33
0
0
0
0
0
0
32
Jelena Richard
27
7
315
0
0
1
0
19
Kocs-Washburn Erik
22
6
153
0
0
1
0
11
Kosovshchuk Oleksandr
20
0
0
0
0
0
0
28
Pesti Zoltan
20
6
336
0
0
1
0
6
Sebestyen Mark
?
2
29
0
0
1
0
70
Zamostny Balasz
33
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinezits Mate
41