Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1996
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1995
1275
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1994
416
0
3 : 1
3 : 1
-
-
1993
497
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
1992
414
0
1 : 2
1 : 2
-
-
1991
369
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
1990
435
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
1999
1998
1997
1996
1995
1994