Kristiansund (Bóng đá, Na Uy)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Kristiansund
Sân vận động:
Kristiansund Stadion
(Kristiansund)
Sức chứa:
4 444
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lansing Michael
Chấn thương đầu gối31.12.2025
31
3
205
0
0
0
0
12
Saether Adrian
24
12
1056
0
0
1
0
26
Skjaerstein Andre
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Flex Frederik
21
15
570
0
2
1
0
6
Guessand Axel
20
5
16
0
0
0
0
22
Hoffmann Ian
24
16
1266
0
1
4
0
21
Jelicic Igor
25
8
445
0
0
0
0
4
Olsen Marius
24
18
1461
0
0
2
2
5
Ulvestad Dan
36
20
1784
0
0
1
0
17
Williamsen Max
22
6
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Corlu Rezan
28
19
1149
1
1
3
0
20
Igor Wilfred
20
19
1638
1
1
6
0
18
Odegard Niklas
21
19
1146
0
2
1
0
27
Ronning Adrian
19
2
26
0
0
0
0
6
Skeide Syver
21
3
82
0
0
0
0
8
Sletsjoe Henry
25
3
239
0
0
1
0
16
Tufekcic David
21
19
1435
4
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvheim Leander
20
12
325
3
0
2
0
33
Haugen Haakon
18
8
288
1
0
0
0
7
Isah Mustapha
21
19
1056
3
2
2
0
9
Kilen Sander
20
20
1373
5
1
2
0
25
Ndour Alioune
27
17
828
2
1
2
0
15
Rakneberg Mikkel
23
17
1299
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skiri Amund
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Saether Adrian
24
2
210
0
0
1
0
26
Skjaerstein Andre
30
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Flex Frederik
21
5
167
0
0
0
0
6
Guessand Axel
20
3
151
1
0
0
0
22
Hoffmann Ian
24
3
256
0
0
1
0
21
Jelicic Igor
25
2
61
1
0
0
0
4
Olsen Marius
24
4
411
0
0
0
0
5
Ulvestad Dan
36
3
270
0
0
0
0
17
Williamsen Max
22
2
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Corlu Rezan
28
3
175
0
0
0
0
20
Igor Wilfred
20
3
200
0
0
2
1
18
Odegard Niklas
21
4
288
1
0
1
0
31
Opsahl Herman Sjavik
17
1
19
0
0
0
0
16
Tufekcic David
21
3
224
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvheim Leander
20
4
114
2
0
0
0
33
Haugen Haakon
18
4
79
0
0
0
0
7
Isah Mustapha
21
5
270
2
0
0
0
9
Kilen Sander
20
4
340
5
0
0
0
25
Ndour Alioune
27
4
132
2
0
1
0
15
Rakneberg Mikkel
23
3
233
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skiri Amund
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lansing Michael
Chấn thương đầu gối31.12.2025
31
3
205
0
0
0
0
40
Rod Sander
20
0
0
0
0
0
0
12
Saether Adrian
24
14
1266
0
0
2
0
26
Skjaerstein Andre
30
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Flex Frederik
21
20
737
0
2
1
0
6
Guessand Axel
20
8
167
1
0
0
0
22
Hoffmann Ian
24
19
1522
0
1
5
0
21
Jelicic Igor
25
10
506
1
0
0
0
4
Olsen Marius
24
22
1872
0
0
2
2
5
Ulvestad Dan
36
23
2054
0
0
1
0
17
Williamsen Max
22
8
306
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Corlu Rezan
28
22
1324
1
1
3
0
20
Igor Wilfred
20
22
1838
1
1
8
1
18
Odegard Niklas
21
23
1434
1
2
2
0
31
Opsahl Herman Sjavik
17
1
19
0
0
0
0
27
Ronning Adrian
19
2
26
0
0
0
0
6
Skeide Syver
21
3
82
0
0
0
0
8
Sletsjoe Henry
25
3
239
0
0
1
0
16
Tufekcic David
21
22
1659
5
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvheim Leander
20
16
439
5
0
2
0
33
Haugen Haakon
18
12
367
1
0
0
0
7
Isah Mustapha
21
24
1326
5
2
2
0
9
Kilen Sander
20
24
1713
10
1
2
0
25
Ndour Alioune
27
21
960
4
1
3
0
15
Rakneberg Mikkel
23
20
1532
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skiri Amund
47