Kuching City FC (Bóng đá, Malaysia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Malaysia
Kuching City FC
Sân vận động:
Sarawak Stadium
(Kuching)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Malaysia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Nadzli Muhd Haziq
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Celvin Rodney
28
3
218
0
0
1
0
6
Fadzilah Arif
29
3
26
0
0
0
0
35
Okwuosa James
35
3
270
0
0
0
0
2
Raymond Jimmy
29
3
270
0
1
0
0
77
Tanigawa Yuki
28
1
50
0
0
0
1
5
Woods Scott
25
3
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
28
2
146
0
0
0
0
25
Atede Moses
27
3
270
0
1
0
0
44
Hassan Alif
31
2
36
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
33
3
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asri Danial
25
2
140
1
0
0
0
8
Bakri Hazwan
34
2
65
0
1
0
0
11
Iszuan Shamie
30
3
64
0
0
1
0
22
Joao Pedro
27
1
69
1
0
0
0
28
Mintah Jordan
30
1
6
0
0
0
0
18
Ngah Ronald
34
3
254
3
0
0
0
19
Nistelrooy Gabriel
25
1
12
0
0
0
0
7
Saifullah Ramadhan
24
3
257
1
1
1
0
88
Zulkeflee Zahrul
28
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Azraie Wan
39
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
28
1
90
0
0
0
0
3
Celvin Rodney
28
2
121
0
0
1
0
6
Fadzilah Arif
29
2
180
0
0
0
0
35
Okwuosa James
35
1
90
0
0
1
0
2
Raymond Jimmy
29
1
90
0
0
0
0
77
Tanigawa Yuki
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
28
1
70
0
0
0
0
25
Atede Moses
27
2
150
0
0
1
0
44
Hassan Alif
31
2
81
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
33
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakri Hazwan
34
1
3
0
0
0
0
28
Mintah Jordan
30
2
108
0
0
0
0
7
Saifullah Ramadhan
24
4
167
2
0
0
0
88
Zulkeflee Zahrul
28
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Azraie Wan
39
2
180
0
0
0
0
20
Nadzli Muhd Haziq
27
3
270
0
0
0
0
55
Saari Shahril
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anyie Filemon
28
1
90
0
0
0
0
3
Celvin Rodney
28
5
339
0
0
2
0
Daniel Yohanis
21
0
0
0
0
0
0
6
Fadzilah Arif
29
5
206
0
0
0
0
13
Ibrahim Dzulazlan
36
0
0
0
0
0
0
35
Okwuosa James
35
4
360
0
0
1
0
2
Raymond Jimmy
29
4
360
0
1
0
0
14
Salleh Amir
25
0
0
0
0
0
0
77
Tanigawa Yuki
28
3
230
0
0
0
1
5
Woods Scott
25
3
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amier Danial
28
3
216
0
0
0
0
25
Atede Moses
27
5
420
0
1
1
0
44
Hassan Alif
31
4
117
0
0
0
0
80
Milkias Wesley Azcang
22
0
0
0
0
0
0
10
Shitembi Petrus
33
5
439
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asri Danial
25
2
140
1
0
0
0
50
Baggio Diego
26
0
0
0
0
0
0
8
Bakri Hazwan
34
3
68
0
1
0
0
11
Iszuan Shamie
30
3
64
0
0
1
0
22
Joao Pedro
27
1
69
1
0
0
0
28
Mintah Jordan
30
3
114
0
0
0
0
18
Ngah Ronald
34
3
254
3
0
0
0
19
Nistelrooy Gabriel
25
1
12
0
0
0
0
7
Saifullah Ramadhan
24
7
424
3
1
1
0
88
Zulkeflee Zahrul
28
3
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sharin Aidil
48