Lazio (Bóng đá, Ý)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Lazio
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Rome)
Sức chứa:
70 634
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Provedel Ivan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gila Mario
25
2
180
0
0
0
0
23
Hysaj Elseid
31
1
5
0
0
0
0
77
Marusic Adam
Chấn thương cơ
32
2
116
0
0
0
0
3
Pellegrini Luca
26
2
50
0
0
0
0
25
Provstgaard Oliver
22
2
180
0
0
0
0
17
Tavares Nuno
25
2
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Belahyane Reda
21
1
13
0
1
0
0
32
Cataldi Danilo
31
1
66
0
0
0
0
7
Dele-Bashiru Fisayo
24
2
153
0
0
0
0
8
Guendouzi Matteo
26
2
180
1
0
1
0
29
Lazzari Manuel
31
1
61
0
0
0
0
6
Rovella Nicolo
23
2
115
0
1
0
0
10
Zaccagni Mattia
30
2
156
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancellieri Matteo
23
2
151
0
0
0
0
11
Castellanos Taty
26
2
168
1
2
1
0
19
Dia Boulaye
28
2
29
1
0
0
0
9
Pedro
38
2
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarri Maurizio
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Furlanetto Alessio
23
0
0
0
0
0
0
Giuliani Alessio
?
0
0
0
0
0
0
35
Mandas Christos
23
0
0
0
0
0
0
94
Provedel Ivan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gigot Samuel
Chấn thương lưng15.09.2025
31
0
0
0
0
0
0
34
Gila Mario
25
2
180
0
0
0
0
23
Hysaj Elseid
31
1
5
0
0
0
0
Maggiora Antonio
16
0
0
0
0
0
0
77
Marusic Adam
Chấn thương cơ
32
2
116
0
0
0
0
4
Patric
Chấn thương mắt cá chân15.09.2025
32
0
0
0
0
0
0
3
Pellegrini Luca
26
2
50
0
0
0
0
25
Provstgaard Oliver
22
2
180
0
0
0
0
13
Romagnoli Alessio
30
0
0
0
0
0
0
17
Tavares Nuno
25
2
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Basic Toma
28
0
0
0
0
0
0
21
Belahyane Reda
21
1
13
0
1
0
0
32
Cataldi Danilo
31
1
66
0
0
0
0
7
Dele-Bashiru Fisayo
24
2
153
0
0
0
0
8
Guendouzi Matteo
26
2
180
1
0
1
0
29
Lazzari Manuel
31
1
61
0
0
0
0
6
Rovella Nicolo
23
2
115
0
1
0
0
Santolini Emanuele
15
0
0
0
0
0
0
5
Vecino Matias
Chấn thương đùi16.09.2025
34
0
0
0
0
0
0
10
Zaccagni Mattia
30
2
156
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancellieri Matteo
23
2
151
0
0
0
0
11
Castellanos Taty
26
2
168
1
2
1
0
19
Dia Boulaye
28
2
29
1
0
0
0
77
Fernandes Sana
19
0
0
0
0
0
0
18
Isaksen Gustav
Mắc bệnh12.09.2025
24
0
0
0
0
0
0
14
Noslin Tijjani
26
0
0
0
0
0
0
9
Pedro
38
2
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sarri Maurizio
66