Leganes (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Leganes
Sân vận động:
Estadio Municipal de Butarque
(Leganes)
Sức chứa:
12 454
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soriano Juan
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aguilar Lopez Gonzalo
23
3
189
0
0
0
0
2
Marvel
22
3
270
0
0
2
0
5
Miquel Ignasi
32
1
90
0
0
0
0
7
Pena Ruben
34
3
270
0
0
0
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
28
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisse Seydouba
Phục vụ đội tuyển quốc gia
24
3
270
0
0
0
0
24
Diawara Amadou
28
3
232
0
0
1
0
26
Guirao Carlos
22
2
6
0
0
0
0
14
Lopez Roberto
25
1
18
0
0
0
0
16
Melero Gonzalo
31
3
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cruz Juan
25
1
28
0
0
0
0
11
Duk
25
3
201
1
1
2
0
19
Garcia Diego
25
3
181
0
1
0
0
17
Garcia Naim
23
3
258
1
0
1
0
23
Millan Alejandro
25
3
77
0
0
1
0
18
Pauwels Benjamin
20
1
26
0
0
0
0
20
Plano Oscar
34
3
51
0
0
0
0
9
de la Fuente Miguel
26
3
237
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Paco
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garrido Javi
22
0
0
0
0
0
0
13
San Roman Miguel
28
0
0
0
0
0
0
1
Soriano Juan
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aguilar Lopez Gonzalo
23
3
189
0
0
0
0
28
Bachiller Iker
22
0
0
0
0
0
0
22
Figueredo Sebastian
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
15
Franquesa Enric
28
0
0
0
0
0
0
27
Imigene Said
?
0
0
0
0
0
0
28
Macazaga Lucas
19
0
0
0
0
0
0
2
Marvel
22
3
270
0
0
2
0
5
Miquel Ignasi
32
1
90
0
0
0
0
7
Pena Ruben
34
3
270
0
0
0
0
4
Pulido Ruben
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
28
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisse Seydouba
Phục vụ đội tuyển quốc gia
24
3
270
0
0
0
0
24
Diawara Amadou
28
3
232
0
0
1
0
26
Guirao Carlos
22
2
6
0
0
0
0
14
Lopez Roberto
25
1
18
0
0
0
0
16
Melero Gonzalo
31
3
41
0
0
0
0
27
Sy Ablaye
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Campos Andres
23
0
0
0
0
0
0
10
Cruz Juan
25
1
28
0
0
0
0
11
Duk
25
3
201
1
1
2
0
19
Garcia Diego
25
3
181
0
1
0
0
17
Garcia Naim
23
3
258
1
0
1
0
23
Millan Alejandro
25
3
77
0
0
1
0
18
Pauwels Benjamin
20
1
26
0
0
0
0
20
Plano Oscar
34
3
51
0
0
0
0
29
Sule
19
0
0
0
0
0
0
9
de la Fuente Miguel
26
3
237
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Paco
57