Lens (Bóng đá, Pháp)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Lens
Sân vận động:
Stade Félix-Bollaert
(Lens)
Sức chứa:
38 223
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Risser Robin
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdulhamid Saud
26
2
21
0
1
0
0
2
Aguilar Ruben
32
3
251
0
0
1
0
6
Baidoo Samson
21
2
135
0
0
1
0
24
Gradit Jonathan
32
2
180
0
0
0
0
3
Machado Deiver
32
3
212
0
0
0
0
20
Sarr Malang
26
3
270
0
0
1
0
14
Udol Matthieu
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bulatovic Andrija
18
1
2
0
0
0
0
8
Sangare Mamadou
23
2
122
0
0
0
0
33
Sylla Fode
19
1
59
0
0
0
0
28
Thomasson Adrien
31
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bermont Anthony
20
2
30
0
0
0
0
38
Fofana Rayan
19
3
205
1
0
0
0
29
Guilavogui Morgan
27
3
124
1
0
0
0
22
Said Wesley
30
3
265
1
1
0
0
7
Sotoca Florian
34
3
24
0
0
0
0
10
Thauvin Florian
32
3
183
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sage Pierre
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Delplace Adam
19
0
0
0
0
0
0
1
Gurtner Regis
38
0
0
0
0
0
0
Jourdren Ilan
17
0
0
0
0
0
0
40
Risser Robin
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdulhamid Saud
26
2
21
0
1
0
0
2
Aguilar Ruben
32
3
251
0
0
1
0
32
Antonio Kyllian
17
0
0
0
0
0
0
6
Baidoo Samson
21
2
135
0
0
1
0
4
Celik Nidal
19
0
0
0
0
0
0
37
Ganiou Ismaelo
20
0
0
0
0
0
0
24
Gradit Jonathan
32
2
180
0
0
0
0
3
Machado Deiver
32
3
212
0
0
0
0
20
Sarr Malang
26
3
270
0
0
1
0
14
Udol Matthieu
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bulatovic Andrija
18
1
2
0
0
0
0
15
Diallo Alpha
19
0
0
0
0
0
0
15
Ojediran Hamzat
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
8
Sangare Mamadou
23
2
122
0
0
0
0
33
Sylla Fode
19
1
59
0
0
0
0
28
Thomasson Adrien
31
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bermont Anthony
20
2
30
0
0
0
0
22
Edouard Odsonne
Chấn thương bắp chân
27
0
0
0
0
0
0
38
Fofana Rayan
19
3
205
1
0
0
0
29
Guilavogui Morgan
27
3
124
1
0
0
0
22
Said Wesley
30
3
265
1
1
0
0
17
Sima Abdallah
24
0
0
0
0
0
0
7
Sotoca Florian
34
3
24
0
0
0
0
10
Thauvin Florian
32
3
183
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sage Pierre
46