Levanger (Bóng đá, Na Uy)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Levanger
Sân vận động:
Tobb Arena Levanger
(Levanger)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sveinhaug Jorgen
22
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berge Haakon
24
7
526
1
0
1
0
4
Bertelsen Noah
19
4
270
0
0
0
0
3
Bjeglerud William
22
17
1335
0
0
1
0
30
Bjornli Oliver
18
4
96
0
0
0
0
22
Hagbo Simen
26
18
1577
5
0
4
0
5
Lorentsen Havard
26
19
1651
0
0
1
0
2
Pollen Daniel
25
16
1404
0
0
0
0
14
Steen Viktor
24
14
700
1
0
1
0
32
Sundnes Sander
25
14
1147
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aas Jo Sondre
36
19
1025
1
0
1
0
15
Mattingsdal Marius
20
15
446
0
0
1
0
16
Olsen Theo
20
16
652
2
0
2
0
19
Pettersen Andreas
23
13
352
0
0
2
0
31
Skreden Iver
?
1
1
0
0
0
0
18
Ulstad Kjartan
27
15
1079
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fagernes Magnus
24
8
564
2
0
2
0
7
Hajdari Ermal
32
3
264
0
0
0
0
17
Hoiseth Magnus
24
15
1342
5
0
0
0
20
Horten Jonas
25
8
536
2
0
1
0
6
Moen Magnus
19
4
34
0
0
0
0
21
Stakset Herman Stang
24
1
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kasseth Mathias
20
0
0
0
0
0
0
1
Sveinhaug Jorgen
22
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berge Haakon
24
7
526
1
0
1
0
4
Bertelsen Noah
19
4
270
0
0
0
0
3
Bjeglerud William
22
17
1335
0
0
1
0
30
Bjornli Oliver
18
4
96
0
0
0
0
22
Hagbo Simen
26
18
1577
5
0
4
0
5
Lorentsen Havard
26
19
1651
0
0
1
0
2
Pollen Daniel
25
16
1404
0
0
0
0
14
Steen Viktor
24
14
700
1
0
1
0
32
Sundnes Sander
25
14
1147
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aas Jo Sondre
36
19
1025
1
0
1
0
15
Mattingsdal Marius
20
15
446
0
0
1
0
16
Olsen Theo
20
16
652
2
0
2
0
19
Pettersen Andreas
23
13
352
0
0
2
0
31
Skreden Iver
?
1
1
0
0
0
0
18
Ulstad Kjartan
27
15
1079
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fagernes Magnus
24
8
564
2
0
2
0
7
Hajdari Ermal
32
3
264
0
0
0
0
17
Hoiseth Magnus
24
15
1342
5
0
0
0
20
Horten Jonas
25
8
536
2
0
1
0
6
Moen Magnus
19
4
34
0
0
0
0
21
Stakset Herman Stang
24
1
7
0
0
0
0