Lille (Bóng đá, Pháp)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Lille
Sân vận động:
Stade Pierre-Mauroy
(Villeneuve d'Ascq)
Sức chứa:
50 186
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ozer Berke
25
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alexsandro
26
3
270
0
0
0
0
38
Goffi Adeagan
17
1
39
0
0
0
0
2
Mandi Aissa
33
1
6
0
0
0
0
12
Meunier Thomas
33
2
175
0
0
0
0
3
Ngoy Nathan
22
3
270
0
1
1
0
15
Perraud Romain
27
3
252
1
1
1
0
36
Toure Ousmane
Chấn thương đầu gối
20
1
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Benjamin
35
3
270
0
1
1
0
6
Bentaleb Nabil
30
3
25
0
0
1
0
32
Bouaddi Ayyoub
17
3
184
0
0
0
0
17
Mukau Ngalayel
Chấn thương bàn chân15.09.2025
20
2
145
1
0
0
0
28
Raghouber Ugo
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Broholm Marius
20
2
92
0
0
0
0
27
Correia Felix
24
3
253
0
3
0
0
7
Fernandez-Pardo Mathias
20
3
161
2
1
1
0
9
Giroud Olivier
Chấn thương cơ đùi sau15.09.2025
38
2
180
2
0
0
0
29
Hamza Hamza
22
1
45
2
0
0
0
10
Haraldsson Hakon Arnar
22
3
265
2
0
0
0
11
Sahraoui Osame
24
1
6
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Genesio Bruno
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bodart Arnaud
27
0
0
0
0
0
0
16
Caillard Marc-Aurele
31
0
0
0
0
0
0
1
Ozer Berke
25
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alexsandro
26
3
270
0
0
0
0
Fernandes Rafael
23
0
0
0
0
0
0
38
Goffi Adeagan
17
1
39
0
0
0
0
2
Mandi Aissa
33
1
6
0
0
0
0
99
Mbemba Chancel
31
0
0
0
0
0
0
12
Meunier Thomas
33
2
175
0
0
0
0
3
Ngoy Nathan
22
3
270
0
1
1
0
15
Perraud Romain
27
3
252
1
1
1
0
36
Toure Ousmane
Chấn thương đầu gối
20
1
52
0
0
0
0
24
Verdonk Calvin
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Benjamin
35
3
270
0
1
1
0
6
Baret Lilian
19
0
0
0
0
0
0
6
Bentaleb Nabil
30
3
25
0
0
1
0
32
Bouaddi Ayyoub
17
3
184
0
0
0
0
7
Faiz Adame
20
0
0
0
0
0
0
26
Gomes Andre
32
0
0
0
0
0
0
8
Mbappe Ethan
Chấn thương cơ đùi sau29.09.2025
18
0
0
0
0
0
0
17
Mukau Ngalayel
Chấn thương bàn chân15.09.2025
20
2
145
1
0
0
0
28
Raghouber Ugo
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Broholm Marius
20
2
92
0
0
0
0
27
Correia Felix
24
3
253
0
3
0
0
43
Diaoune Soriba
18
0
0
0
0
0
0
7
Fernandez-Pardo Mathias
20
3
161
2
1
1
0
9
Giroud Olivier
Chấn thương cơ đùi sau15.09.2025
38
2
180
2
0
0
0
29
Hamza Hamza
22
1
45
2
0
0
0
10
Haraldsson Hakon Arnar
22
3
265
2
0
0
0
47
Lachaab Younes
20
0
0
0
0
0
0
11
Sahraoui Osame
24
1
6
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Genesio Bruno
59