Luzern (Bóng đá, Thụy Sĩ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Luzern
Sân vận động:
Swissporarena
(Luzern)
Sức chứa:
16 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Loretz Pascal
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bajrami Adrian
23
5
406
0
0
0
0
14
Ciganiks Andrejs
28
4
226
0
0
1
0
46
Freimann Bung
19
3
243
0
0
0
0
5
Knezevic Stefan
28
5
450
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
22
3
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abe Taisei
21
5
315
0
0
1
0
11
Di Giusto Matteo
25
5
422
2
3
0
0
20
Dorn Pius
28
5
450
0
0
1
0
24
Owusu Tyron
22
5
438
0
0
1
0
29
Winkler Levin
22
3
31
0
0
0
0
80
Zimmermann Mio
18
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grbic Adrian
29
5
386
2
0
1
0
10
Karweina Sinan
26
4
76
0
0
1
0
73
Silva Ferreira Lucas Manuel
18
5
209
2
0
0
0
7
Spadanuda Kevin
28
5
308
1
1
1
0
19
Vasovic Andrej
17
3
45
0
0
0
0
81
Von Moos Julian
24
3
223
0
1
1
0
39
Wyss Sandro
17
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bock Julian
21
0
0
0
0
0
0
16
Huwiler Lionel
18
0
0
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
22
5
450
0
0
1
0
90
Vasic Vaso
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bajrami Adrian
23
5
406
0
0
0
0
30
Beka Ismajl
25
0
0
0
0
0
0
14
Ciganiks Andrejs
28
4
226
0
0
1
0
22
Dantas Ruben
22
0
0
0
0
0
0
46
Freimann Bung
19
3
243
0
0
0
0
5
Knezevic Stefan
28
5
450
0
0
1
0
3
Lofgren Jesper
Thoát vị
28
0
0
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
22
3
23
0
0
0
0
16
Willimann Mauricio
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abe Taisei
21
5
315
0
0
1
0
11
Di Giusto Matteo
25
5
422
2
3
0
0
20
Dorn Pius
28
5
450
0
0
1
0
24
Hegglin Iwan
23
0
0
0
0
0
0
24
Owusu Tyron
22
5
438
0
0
1
0
29
Winkler Levin
22
3
31
0
0
0
0
29
Xhemalija Sinisa
19
0
0
0
0
0
0
80
Zimmermann Mio
18
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grbic Adrian
29
5
386
2
0
1
0
10
Karweina Sinan
26
4
76
0
0
1
0
73
Silva Ferreira Lucas Manuel
18
5
209
2
0
0
0
7
Spadanuda Kevin
28
5
308
1
1
1
0
19
Vasovic Andrej
17
3
45
0
0
0
0
27
Villiger Lars
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
81
Von Moos Julian
24
3
223
0
1
1
0
39
Wyss Sandro
17
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frick Mario
51