Marathon (Bóng đá, Honduras)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Honduras
Marathon
Sân vận động:
Estadio Yankel Rosenthal
(San Pedro Sula)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Samudio Cesar
31
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anderson Ivan
27
7
614
0
0
1
0
3
Bodden Kenny
25
5
166
0
0
0
0
2
Figueroa Alonzo Henry Adalberto
32
7
601
1
0
1
0
54
Hernandez Kilber
?
1
60
0
0
0
0
4
Rivera Javier
27
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bueso Jonathan
19
2
58
0
0
1
0
7
Castillo Isaac
22
7
521
0
0
0
0
26
Elvir Samuel
24
3
44
0
0
0
0
9
Farioli Brian
27
7
623
0
0
2
0
54
Fernandez Jaylor
?
4
291
1
0
1
0
63
Garden Magnus
?
1
22
0
0
0
0
5
Martinez Hernandez Francisco Enrique
32
2
115
0
0
0
0
10
Ramirez Damin
32
7
536
1
0
1
0
8
Sorto Caballero Tomas Alejandro
22
4
84
0
0
1
0
17
Vega Orellana Alexy Noel
28
6
486
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguilera Nunez Jose
23
7
603
0
0
0
0
11
Messiniti Nicolas
29
6
480
4
0
2
1
21
Ramos Odin
21
4
92
1
0
0
0
30
Sacaza Cristian
27
5
238
1
0
0
0
41
Sevilla Cesar
?
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavallen Pablo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Samudio Cesar
31
7
630
0
0
0
0
25
Torres Enzo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Anderson Ivan
27
7
614
0
0
1
0
60
Arriaga Chavez Javier Antonio
21
0
0
0
0
0
0
3
Bodden Kenny
25
5
166
0
0
0
0
32
Cacho Holson
?
0
0
0
0
0
0
2
Figueroa Alonzo Henry Adalberto
32
7
601
1
0
1
0
54
Hernandez Kilber
?
1
60
0
0
0
0
6
Orellana Andre
23
0
0
0
0
0
0
4
Rivera Javier
27
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bueso Jonathan
19
2
58
0
0
1
0
7
Castillo Isaac
22
7
521
0
0
0
0
26
Elvir Samuel
24
3
44
0
0
0
0
9
Farioli Brian
27
7
623
0
0
2
0
54
Fernandez Jaylor
?
4
291
1
0
1
0
63
Garden Magnus
?
1
22
0
0
0
0
70
Lopez Ivan
34
0
0
0
0
0
0
5
Martinez Hernandez Francisco Enrique
32
2
115
0
0
0
0
10
Ramirez Damin
32
7
536
1
0
1
0
8
Sorto Caballero Tomas Alejandro
22
4
84
0
0
1
0
17
Vega Orellana Alexy Noel
28
6
486
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguilera Nunez Jose
23
7
603
0
0
0
0
99
Castillo Rubilio
33
0
0
0
0
0
0
15
Espinoza Raul
?
0
0
0
0
0
0
11
Messiniti Nicolas
29
6
480
4
0
2
1
21
Ramos Odin
21
4
92
1
0
0
0
30
Sacaza Cristian
27
5
238
1
0
0
0
41
Sevilla Cesar
?
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavallen Pablo
53