Metz (Bóng đá, Pháp)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Metz
Sân vận động:
Stade Saint-Symphorien
(Metz)
Sức chứa:
28 786
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fischer Jonathan
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colin Maxime
33
1
7
0
0
0
0
39
Kouao Koffi
27
3
264
0
0
2
0
4
Mboula Urie-Michel
Chấn thương cơ đùi sau29.09.2025
22
2
131
0
0
0
0
38
Sane Sadibou
21
3
260
1
0
1
1
12
Toure Alpha
19
3
82
0
0
0
0
15
Yegbe Terry
Chấn thương
24
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Deminguet Jessy
27
2
74
0
0
1
0
5
Gbamin Jean-Philippe
29
3
270
0
0
0
0
21
Stambouli Benjamin
35
3
270
0
0
0
0
8
Traore Boubacar
24
3
264
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abuashvili Giorgi
22
2
124
0
0
0
0
19
Bokele Mputu Morgan
21
2
58
0
0
0
0
10
Hein Gauthier
29
2
180
0
1
0
0
24
Madjo Brian
16
3
140
0
0
0
0
14
Sabaly Cheikh
26
1
73
0
0
0
0
23
Sane Ibou
20
3
76
0
0
0
0
7
Tsitaishvili Georgiy
24
3
214
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Mignan Stephane
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fischer Jonathan
23
3
270
0
0
0
0
61
Sy Pape
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Ballo-Toure Fode
28
0
0
0
0
0
0
2
Colin Maxime
33
1
7
0
0
0
0
39
Kouao Koffi
27
3
264
0
0
2
0
22
Lawson Yannis
20
0
0
0
0
0
0
4
Mboula Urie-Michel
Chấn thương cơ đùi sau29.09.2025
22
2
131
0
0
0
0
38
Sane Sadibou
21
3
260
1
0
1
1
12
Toure Alpha
19
3
82
0
0
0
0
15
Yegbe Terry
Chấn thương
24
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Deminguet Jessy
27
2
74
0
0
1
0
5
Gbamin Jean-Philippe
29
3
270
0
0
0
0
29
Guerti Ismael
21
0
0
0
0
0
0
21
Stambouli Benjamin
35
3
270
0
0
0
0
8
Traore Boubacar
24
3
264
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abuashvili Giorgi
22
2
124
0
0
0
0
99
Asoro Joel
26
0
0
0
0
0
0
19
Bokele Mputu Morgan
21
2
58
0
0
0
0
80
Diallo Habib
30
0
0
0
0
0
0
10
Hein Gauthier
29
2
180
0
1
0
0
24
Madjo Brian
16
3
140
0
0
0
0
33
Mangondo Joseph
Chấn thương đầu gối15.09.2025
20
0
0
0
0
0
0
11
Mbaye Malick
Chấn thương bàn chân06.10.2025
21
0
0
0
0
0
0
25
Melieres Cleo
20
0
0
0
0
0
0
14
Sabaly Cheikh
26
1
73
0
0
0
0
23
Sane Ibou
20
3
76
0
0
0
0
7
Tsitaishvili Georgiy
24
3
214
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Mignan Stephane
51