MK Dons (Bóng đá, Anh)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
MK Dons
Sân vận động:
Stadium MK
(Milton Keynes)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
MacGillivray Craig
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ekpiteta Marvin
30
5
298
0
0
0
0
2
Jones Gethin
Chấn thương
29
5
407
0
1
1
0
22
Mellish Jon
27
2
120
0
0
0
1
15
Offord Luke
25
7
573
1
1
2
0
32
Sanders Jack
26
7
630
1
0
1
0
4
Thompson Nathan
34
1
30
0
0
1
0
12
Wilson Kane
25
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Collar Will
28
7
373
0
0
1
0
7
Crowley Dan
28
2
33
0
0
0
0
8
Gilbey Alex
30
7
630
2
0
1
0
6
Kelly Liam
29
7
609
0
1
1
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
28
4
75
1
0
0
0
16
Nemane Aaron
27
6
282
1
0
0
0
20
Thompson-Sommers Kane
24
3
103
0
0
0
0
14
Tomlinson Joe
Chấn thương bàn chân
25
4
283
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Collins Aaron
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
90
0
0
0
0
29
Hepburn-Murphy Rushian
27
7
445
1
0
0
0
9
Hogan Scott
33
4
107
0
0
0
0
17
Leko Jonathan
26
6
77
0
0
1
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
Phục vụ đội tuyển quốc gia
33
6
491
1
1
1
0
13
Paterson Callum
30
7
547
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Trueman Connal
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ekpiteta Marvin
30
1
90
0
0
0
0
15
Offord Luke
25
1
28
0
0
0
0
32
Sanders Jack
26
1
20
0
0
0
0
4
Thompson Nathan
34
1
63
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Collar Will
28
1
71
0
0
0
0
8
Gilbey Alex
30
1
45
0
0
0
0
6
Kelly Liam
29
1
46
0
0
0
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
28
1
90
0
0
0
0
16
Nemane Aaron
27
1
90
0
0
0
0
14
Tomlinson Joe
Chấn thương bàn chân
25
1
28
0
0
0
0
35
Waller Charlie
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hepburn-Murphy Rushian
27
1
63
0
0
0
0
9
Hogan Scott
33
1
62
0
0
1
0
17
Leko Jonathan
26
1
90
0
0
0
0
13
Paterson Callum
30
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Finch Tom
20
0
0
0
0
0
0
1
MacGillivray Craig
32
7
630
0
0
0
0
27
Trueman Connal
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ekpiteta Marvin
30
6
388
0
0
0
0
2
Jones Gethin
Chấn thương
29
5
407
0
1
1
0
23
Maguire Laurence
Chấn thương cơ đùi sau
28
0
0
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
2
120
0
0
0
1
15
Offord Luke
25
8
601
1
1
2
0
32
Sanders Jack
26
8
650
1
0
1
0
4
Thompson Nathan
34
2
93
0
0
2
0
12
Wilson Kane
25
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Collar Will
28
8
444
0
0
1
0
7
Crowley Dan
28
2
33
0
0
0
0
8
Gilbey Alex
30
8
675
2
0
1
0
6
Kelly Liam
29
8
655
0
1
1
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
28
5
165
1
0
0
0
38
Lewis-Burgess Keon
18
0
0
0
0
0
0
16
Nemane Aaron
27
7
372
1
0
0
0
20
Thompson-Sommers Kane
24
3
103
0
0
0
0
14
Tomlinson Joe
Chấn thương bàn chân
25
5
311
0
0
0
0
34
Tripp Callum
19
0
0
0
0
0
0
47
Troso Simone
?
0
0
0
0
0
0
35
Waller Charlie
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Collins Aaron
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
90
0
0
0
0
29
Hepburn-Murphy Rushian
27
8
508
1
0
0
0
9
Hogan Scott
33
5
169
0
0
1
0
17
Leko Jonathan
26
7
167
0
0
1
0
49
Medwynter Chase
18
0
0
0
0
0
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
Phục vụ đội tuyển quốc gia
33
6
491
1
1
1
0
13
Paterson Callum
30
8
576
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
52