Minnesota 2 (Bóng đá, Mỹ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Minnesota 2
Sân vận động:
Allianz Field
(Saint Paul)
Sức chứa:
19 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Rizvanovich Kayne
17
11
966
0
0
0
0
1
Smir Alec
26
2
180
0
0
0
0
60
Zeruhn Kai
17
6
475
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chandler Kieran
20
21
1814
0
6
5
0
23
Duggan Morris
24
1
46
0
0
0
0
35
Fischer Britton
21
23
1899
1
2
4
1
4
Keller Kipp
25
8
523
0
0
2
0
36
Kiingi Kisa
23
12
786
1
0
2
0
13
Markanich Anthony
25
1
64
0
1
1
0
41
Mawing Dominic
19
4
125
0
0
1
0
98
Randell Alisa
Chấn thương hông
18
14
914
3
1
1
0
27
Taylor D.J.
28
7
554
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Calov Curt
21
18
1506
1
8
6
1
53
Casillas-Lopez Carlos
19
8
411
0
0
3
0
40
Cruz Giovanny
19
1
11
0
0
0
0
45
Dennis Timothy
16
2
18
0
0
0
0
59
Farris John
17
21
1536
0
0
8
0
30
Gene Owen
22
1
90
0
0
0
0
51
Grulke Calin
?
1
79
0
0
0
0
72
Harwood Max
?
3
107
0
1
0
0
22
Jung Ho-Yeon
24
2
170
0
1
1
0
92
Kabia Alpha
19
16
1207
0
0
9
2
93
Kamara Momo
20
10
603
3
1
0
0
50
Martinez Aidan
18
9
541
2
0
1
0
37
Niang Babacar
23
17
1046
1
1
6
0
63
Perkins Ty
18
2
72
0
0
0
0
38
Romanshyn Kage
20
11
338
0
1
1
0
64
Saidi Issa
17
15
317
1
1
3
0
43
Schmidt William
18
6
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dorsey Logan
23
15
880
7
2
1
0
39
Hille Luke
22
19
1487
10
0
5
1
90
Mesanvi Loic
22
15
1207
4
0
2
0
95
Nour Nour
21
20
1024
1
1
3
0
32
Putt Troy
18
14
870
0
2
3
0
14
Shashoua Samuel
26
2
123
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Lujano-Salto Ramon
17
0
0
0
0
0
0
83
Perkins Keane
16
0
0
0
0
0
0
94
Rizvanovich Kayne
17
11
966
0
0
0
0
1
Smir Alec
26
2
180
0
0
0
0
60
Zeruhn Kai
17
6
475
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chandler Kieran
20
21
1814
0
6
5
0
23
Duggan Morris
24
1
46
0
0
0
0
35
Fischer Britton
21
23
1899
1
2
4
1
4
Keller Kipp
25
8
523
0
0
2
0
36
Kiingi Kisa
23
12
786
1
0
2
0
13
Markanich Anthony
25
1
64
0
1
1
0
41
Mawing Dominic
19
4
125
0
0
1
0
49
Ortwein Emory
17
0
0
0
0
0
0
98
Randell Alisa
Chấn thương hông
18
14
914
3
1
1
0
27
Taylor D.J.
28
7
554
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Calov Curt
21
18
1506
1
8
6
1
53
Casillas-Lopez Carlos
19
8
411
0
0
3
0
40
Cruz Giovanny
19
1
11
0
0
0
0
45
Dennis Timothy
16
2
18
0
0
0
0
59
Farris John
17
21
1536
0
0
8
0
30
Gene Owen
22
1
90
0
0
0
0
51
Grulke Calin
?
1
79
0
0
0
0
72
Harwood Max
?
3
107
0
1
0
0
22
Jung Ho-Yeon
24
2
170
0
1
1
0
92
Kabia Alpha
19
16
1207
0
0
9
2
93
Kamara Momo
20
10
603
3
1
0
0
50
Martinez Aidan
18
9
541
2
0
1
0
37
Niang Babacar
23
17
1046
1
1
6
0
68
Nyembwe Rayne
18
0
0
0
0
0
0
63
Perkins Ty
18
2
72
0
0
0
0
38
Romanshyn Kage
20
11
338
0
1
1
0
64
Saidi Issa
17
15
317
1
1
3
0
43
Schmidt William
18
6
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Dorsey Logan
23
15
880
7
2
1
0
39
Hille Luke
22
19
1487
10
0
5
1
90
Mesanvi Loic
22
15
1207
4
0
2
0
95
Nour Nour
21
20
1024
1
1
3
0
32
Putt Troy
18
14
870
0
2
3
0
14
Shashoua Samuel
26
2
123
1
0
0
0
44
Vanmol Arien
18
0
0
0
0
0
0