Miramar (Bóng đá, Uruguay)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
Miramar
Sân vận động:
Parque Palermo
(Montevideo)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga AUF Uruguaya
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Lukas
23
1
90
0
0
0
0
30
Moreno Juan
26
11
990
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonso Federico
34
12
630
0
0
1
0
6
Corbo Santiago
23
4
276
0
0
0
0
3
Diana Sebastian
35
9
718
0
0
6
0
22
Diaz Oscar
22
19
1391
0
0
7
0
16
Gomez Mauricio
33
23
1616
2
0
3
0
4
Lopez Pablo
23
21
1489
2
0
5
0
27
Lopez Silvio
20
6
184
0
0
1
0
19
Olivera Andres
26
24
2076
0
0
2
0
13
Sanchez Camilo
22
9
414
0
0
2
0
2
Siri Enzo
23
4
140
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayala Jorge
30
23
2070
3
0
4
1
20
Castro Ayrton
21
5
358
0
0
2
0
23
Nunez Diego
23
14
849
1
0
3
0
25
Olivera Dennis
26
21
1490
5
0
3
0
8
Pandiani Axel
25
15
777
1
0
3
0
14
Pereira Mendez Ricardo Guzman
34
14
1066
0
0
5
0
10
Ramirez Gaston
34
14
393
3
0
3
1
11
Sosa Alexis
29
20
1269
0
0
4
1
18
Tirado Fabricio
20
1
16
0
0
0
0
7
Yepez Ignacio
26
24
1694
0
0
8
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Crisafi Juan Facundo
21
8
117
0
0
2
0
9
Da Silva Sebastian
23
23
1565
5
0
2
0
11
Peralta Horacio
43
1
0
0
0
1
0
21
Rodriguez Agustin
21
13
419
1
0
0
0
37
Roldan Mauricio
20
2
144
0
0
0
0
17
Saliadarre Emiliano
23
4
156
0
0
1
0
24
Silvera Facundo
23
21
940
0
0
0
0
27
Viana Lucas
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giordano Bernardo
?
Peralta Horacio
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Lukas
23
1
90
0
0
0
0
30
Moreno Juan
26
11
990
0
0
4
1
31
Pirez Marcos
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonso Federico
34
12
630
0
0
1
0
6
Corbo Santiago
23
4
276
0
0
0
0
3
Diana Sebastian
35
9
718
0
0
6
0
22
Diaz Oscar
22
19
1391
0
0
7
0
16
Gomez Mauricio
33
23
1616
2
0
3
0
4
Lopez Pablo
23
21
1489
2
0
5
0
27
Lopez Silvio
20
6
184
0
0
1
0
19
Olivera Andres
26
24
2076
0
0
2
0
13
Sanchez Camilo
22
9
414
0
0
2
0
2
Siri Enzo
23
4
140
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayala Jorge
30
23
2070
3
0
4
1
20
Castro Ayrton
21
5
358
0
0
2
0
23
Nunez Diego
23
14
849
1
0
3
0
25
Olivera Dennis
26
21
1490
5
0
3
0
8
Pandiani Axel
25
15
777
1
0
3
0
14
Pereira Mendez Ricardo Guzman
34
14
1066
0
0
5
0
10
Ramirez Gaston
34
14
393
3
0
3
1
18
Salazar Elias
23
0
0
0
0
0
0
11
Sosa Alexis
29
20
1269
0
0
4
1
18
Tirado Fabricio
20
1
16
0
0
0
0
7
Yepez Ignacio
26
24
1694
0
0
8
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Crisafi Juan Facundo
21
8
117
0
0
2
0
9
Da Silva Sebastian
23
23
1565
5
0
2
0
11
Peralta Horacio
43
1
0
0
0
1
0
21
Rodriguez Agustin
21
13
419
1
0
0
0
37
Roldan Mauricio
20
2
144
0
0
0
0
17
Saliadarre Emiliano
23
4
156
0
0
1
0
24
Silvera Facundo
23
21
940
0
0
0
0
27
Viana Lucas
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giordano Bernardo
?
Peralta Horacio
43