Monaco (Bóng đá, Pháp)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Monaco
Sân vận động:
Stade Louis II
(Monaco)
Sức chứa:
18 523
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
Chấn thương đầu gối15.09.2025
35
3
259
0
0
0
0
16
Kohn Philipp
27
1
12
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
28
3
265
0
0
0
0
3
Dier Eric
31
3
270
1
0
0
0
13
Mawissa Christian
20
3
270
0
0
1
0
20
Ouattara Kassoum
20
1
6
0
0
0
0
4
Teze Jordan
25
3
227
0
0
0
0
2
Vanderson
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bamba Aladji
19
2
15
0
0
0
0
15
Camara Lamine
21
3
231
0
2
1
0
28
Coulibaly Mamadou
21
1
1
0
0
1
0
10
Golovin Aleksandr
29
3
248
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
28
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akliouche Maghnes
23
3
270
2
1
1
0
9
Balogun Folarin
24
2
180
1
0
0
0
14
Biereth Mika
22
3
176
0
0
0
0
29
Brunner Paris
19
1
11
0
0
0
0
19
Ilenikhena George
19
2
22
0
0
0
0
18
Minamino Takumi
30
3
161
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kohn Philipp
27
1
90
0
0
0
0
50
Lienard Yann
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
28
2
110
0
0
0
0
5
Kehrer Thilo
28
2
146
0
0
0
0
20
Ouattara Kassoum
20
2
116
0
0
0
0
22
Salisu Mohammed
26
2
118
1
0
0
0
4
Teze Jordan
25
2
135
1
1
0
0
2
Vanderson
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camara Lamine
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Biereth Mika
22
1
45
0
1
0
0
27
Diatta Krepin
26
1
7
0
0
0
0
19
Ilenikhena George
19
1
28
1
0
1
0
41
Michal Lucas
20
2
95
0
0
0
0
18
Minamino Takumi
30
2
160
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
Chấn thương đầu gối15.09.2025
35
3
259
0
0
0
0
16
Kohn Philipp
27
2
102
0
0
0
0
50
Lienard Yann
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
28
5
375
0
0
0
0
3
Dier Eric
31
3
270
1
0
0
0
5
Kehrer Thilo
28
2
146
0
0
0
0
5
Kiwa Bradel
19
0
0
0
0
0
0
13
Mawissa Christian
20
3
270
0
0
1
0
20
Ouattara Kassoum
20
3
122
0
0
0
0
22
Salisu Mohammed
26
2
118
1
0
0
0
4
Teze Jordan
25
5
362
1
1
0
0
2
Vanderson
Chưa đảm bảo thể lực
24
4
225
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bamba Aladji
19
2
15
0
0
0
0
15
Camara Lamine
21
4
321
0
2
1
0
28
Coulibaly Mamadou
21
1
1
0
0
1
0
10
Golovin Aleksandr
29
3
248
0
0
0
0
27
Idumbo Stanis
Chấn thương háng22.09.2025
20
0
0
0
0
0
0
10
Pogba Paul
Chưa đủ thể lực
32
0
0
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
28
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akliouche Maghnes
23
3
270
2
1
1
0
9
Balogun Folarin
24
2
180
1
0
0
0
14
Biereth Mika
22
4
221
0
1
0
0
29
Brunner Paris
19
1
11
0
0
0
0
27
Diatta Krepin
26
1
7
0
0
0
0
10
Fati Ansu
Chưa đủ thể lực14.09.2025
22
0
0
0
0
0
0
19
Ilenikhena George
19
3
50
1
0
1
0
41
Michal Lucas
20
2
95
0
0
0
0
18
Minamino Takumi
30
5
321
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
55