Montevideo City (Bóng đá, Uruguay)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
Montevideo City
Sân vận động:
Estadio Centenario
(Montevideo)
Sức chứa:
60 235
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga AUF Uruguaya
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mendez Ramiro
24
1
90
0
0
0
0
1
Torgnascioli Franco
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Eduardo
21
19
1555
0
0
7
0
15
Busquets Ezequiel
24
21
1644
3
0
5
0
4
Fratta Cabrera Guillermo
29
12
614
0
0
2
1
3
Garcia Benjamin
?
1
8
0
0
0
0
24
Kagelmacher Gary
37
26
2340
2
0
5
0
6
Leivas Nahuel
Chấn thương
19
14
855
1
0
2
0
26
Silvera Facundo
28
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Santiago
25
23
1318
0
0
4
2
31
Da Silva Nahuel
20
21
764
2
0
4
0
23
Dure Lucas
19
1
7
0
0
0
0
19
Guzman Diogo
19
27
1249
3
0
7
0
14
Kociubinski Bautista
24
5
70
0
0
0
0
20
Montes Gonzalo
30
6
525
0
0
1
0
9
Neris Figueredo Jose Pablo
25
24
1846
11
0
2
1
11
Obregon Esteban
23
23
1311
1
0
2
0
10
Pino Lucas
19
14
467
1
0
1
0
5
Pizzichillo Franco Nicolas
29
22
1338
1
0
4
1
8
Siles Pablo
28
27
1967
1
0
4
0
27
Taran Jose
19
6
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Luka
18
17
577
0
0
2
1
28
Formoso Fernando
18
1
10
0
0
0
0
29
Martinez Facundo
17
4
50
0
0
0
0
21
Nunez Walter
22
26
1719
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguiar Mathias
19
0
0
0
0
0
0
22
Mendez Ramiro
24
1
90
0
0
0
0
1
Torgnascioli Franco
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Eduardo
21
19
1555
0
0
7
0
15
Busquets Ezequiel
24
21
1644
3
0
5
0
4
Fratta Cabrera Guillermo
29
12
614
0
0
2
1
3
Garcia Benjamin
?
1
8
0
0
0
0
24
Kagelmacher Gary
37
26
2340
2
0
5
0
6
Leivas Nahuel
Chấn thương
19
14
855
1
0
2
0
26
Silvera Facundo
28
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Santiago
25
23
1318
0
0
4
2
31
Da Silva Nahuel
20
21
764
2
0
4
0
23
Dure Lucas
19
1
7
0
0
0
0
19
Guzman Diogo
19
27
1249
3
0
7
0
14
Kociubinski Bautista
24
5
70
0
0
0
0
20
Montes Gonzalo
30
6
525
0
0
1
0
9
Neris Figueredo Jose Pablo
25
24
1846
11
0
2
1
11
Obregon Esteban
23
23
1311
1
0
2
0
10
Pino Lucas
19
14
467
1
0
1
0
5
Pizzichillo Franco Nicolas
29
22
1338
1
0
4
1
8
Siles Pablo
28
27
1967
1
0
4
0
27
Taran Jose
19
6
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Luka
18
17
577
0
0
2
1
28
Formoso Fernando
18
1
10
0
0
0
0
29
Martinez Facundo
17
4
50
0
0
0
0
16
Molina Ignacio
17
0
0
0
0
0
0
2
Moreira Cruz Juan Ignacio
27
0
0
0
0
0
0
21
Nunez Walter
22
26
1719
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendez Marcelo
44