Motorlet Prague (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Motorlet Prague
Sân vận động:
Stadion FK Motorlet Praha
(Prague)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pancev Viktor
23
3
270
0
0
0
0
1
Stefan Jakub
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boucek Michal
34
1
11
0
0
0
0
15
Budin Jachym
19
4
360
0
0
0
0
3
Filip Martin
27
1
90
0
0
0
0
18
Kaufman Jan
22
1
71
0
0
1
0
17
Kodr Marek
29
3
270
0
0
0
0
2
Svoboda David
19
3
139
0
0
0
0
20
Walter Jan
24
4
341
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alexandr Adam
25
2
30
0
0
0
0
16
Bernardo
35
3
249
0
0
2
0
10
Doloh Kirill
18
4
348
3
0
0
0
5
Krenciv Nicolas
21
4
285
0
0
4
0
4
Lukasek Ondrej
21
3
137
0
0
0
0
7
Rataj Michal
27
3
270
0
0
0
0
11
Sandev Teo
19
3
194
0
0
1
0
12
Simaichl Filip
24
4
277
0
0
2
1
18
Steiner Jakub
19
1
11
0
0
1
0
14
Wacker Nikolas
21
4
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Vesely David
21
4
101
0
0
1
0
9
Zizala Daniel
23
4
340
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pancev Viktor
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Budin Jachym
19
1
90
0
0
0
0
18
Kaufman Jan
22
2
66
1
0
0
0
17
Kodr Marek
29
1
90
0
0
0
0
2
Svoboda David
19
1
90
0
0
0
0
20
Walter Jan
24
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alexandr Adam
25
1
90
0
0
0
0
16
Bernardo
35
1
80
0
0
0
0
10
Doloh Kirill
18
1
25
0
0
0
0
21
Holinka Adam
19
1
16
0
0
0
0
5
Krenciv Nicolas
21
1
11
0
0
0
0
7
Rataj Michal
27
1
90
0
0
0
0
11
Sandev Teo
19
1
16
0
0
0
0
12
Simaichl Filip
24
1
66
0
0
0
0
14
Wacker Nikolas
21
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Zizala Daniel
23
1
75
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bares Daniel
19
0
0
0
0
0
0
1
Kotrba Milos
19
0
0
0
0
0
0
22
Pancev Viktor
23
4
360
0
0
0
0
1
Stefan Jakub
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boucek Michal
34
1
11
0
0
0
0
15
Budin Jachym
19
5
450
0
0
0
0
4
Chladek Martin
23
0
0
0
0
0
0
21
Cuba Frantisek
22
0
0
0
0
0
0
3
Filip Martin
27
1
90
0
0
0
0
18
Kaufman Jan
22
3
137
1
0
1
0
17
Kodr Marek
29
4
360
0
0
0
0
2
Svoboda David
19
4
229
0
0
0
0
20
Walter Jan
24
5
366
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alexandr Adam
25
3
120
0
0
0
0
16
Bernardo
35
4
329
0
0
2
0
10
Doloh Kirill
18
5
373
3
0
0
0
21
Holinka Adam
19
1
16
0
0
0
0
2
Jon Andre
20
0
0
0
0
0
0
5
Krenciv Nicolas
21
5
296
0
0
4
0
8
Kucerka Andrej
24
0
0
0
0
0
0
4
Lukasek Ondrej
21
3
137
0
0
0
0
8
Natr Dominik
27
0
0
0
0
0
0
21
Pokorny Marek
22
0
0
0
0
0
0
7
Rataj Michal
27
4
360
0
0
0
0
11
Sandev Teo
19
4
210
0
0
1
0
12
Simaichl Filip
24
5
343
0
0
2
1
18
Steiner Jakub
19
1
11
0
0
1
0
14
Wacker Nikolas
21
5
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Blazek Matej
27
0
0
0
0
0
0
12
Hrabina David
26
0
0
0
0
0
0
13
Vesely David
21
4
101
0
0
1
0
9
Zizala Daniel
23
5
415
1
0
0
0