Nantes (Bóng đá, Pháp)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Nantes
Sân vận động:
Stade de la Beaujoire
(Nantes)
Sức chứa:
35 322
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lopes Anthony
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Amian Kelvin
27
3
270
0
0
1
0
6
Awaziem Chidozie
28
3
270
0
0
2
0
3
Cozza Nicolas
26
3
270
0
0
0
0
78
Tati Tylel
17
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Benhattab Yassine
22
3
231
0
0
0
0
13
Coquelin Francis
34
3
140
0
0
1
0
7
Hong Hyun-Seok
26
3
117
0
0
0
0
5
Kwon Hyeok-Kyu
24
3
133
0
0
0
0
8
Lepenant Johann
22
3
265
0
0
0
0
66
Leroux Louis
19
3
183
0
0
0
0
17
Tabibou Dehmaine
20
3
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abline Matthis
22
3
86
0
0
0
0
36
Camara Amady
20
2
16
0
0
0
0
9
El Arabi Youssef
38
1
6
0
0
0
0
11
Guirassy Bahereba
19
3
187
0
1
0
0
31
Mostafa Mohamed
27
3
256
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Carlgren Patrik
33
0
0
0
0
0
0
1
Lopes Anthony
34
3
270
0
0
0
0
57
Mirbach Alexis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Acapandie Mathieu
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
98
Amian Kelvin
27
3
270
0
0
1
0
6
Awaziem Chidozie
28
3
270
0
0
2
0
18
Centonze Fabien
Chưa đảm bảo thể lực
29
0
0
0
0
0
0
3
Cozza Nicolas
26
3
270
0
0
0
0
72
Doucoure Sekou
20
0
0
0
0
0
0
93
Duverne Jean-Kevin
28
0
0
0
0
0
0
46
Mongo Enzo
20
0
0
0
0
0
0
26
Radakovic Uros
31
0
0
0
0
0
0
78
Tati Tylel
17
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Benhattab Yassine
22
3
231
0
0
0
0
13
Coquelin Francis
34
3
140
0
0
1
0
24
Deuff Bahmed
19
0
0
0
0
0
0
7
Hong Hyun-Seok
26
3
117
0
0
0
0
5
Kwon Hyeok-Kyu
24
3
133
0
0
0
0
8
Lepenant Johann
22
3
265
0
0
0
0
66
Leroux Louis
19
3
183
0
0
0
0
18
Mwanga Junior
22
0
0
0
0
0
0
17
Tabibou Dehmaine
20
3
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abline Matthis
22
3
86
0
0
0
0
36
Camara Amady
20
2
16
0
0
0
0
9
El Arabi Youssef
38
1
6
0
0
0
0
11
Guirassy Bahereba
19
3
187
0
1
0
0
23
Lahdo Mayckel
Chấn thương đùi15.09.2025
22
0
0
0
0
0
0
54
Mahamoud Adel
22
0
0
0
0
0
0
31
Mostafa Mohamed
27
3
256
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
45