Nasarawa (Bóng đá, Nigeria)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Nasarawa
Sân vận động:
Lafia Township Stadium
(Lafia)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Godwin Ameh
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benson Abbey
27
1
56
0
0
0
0
36
Garba Mohammed
?
1
90
0
0
0
0
3
Mubarak Hussaini
?
3
270
0
0
0
0
27
Ogodo Samuel
?
1
14
0
0
0
0
5
Tsehuan Moses
31
1
15
0
0
0
0
28
Utaka Emmanuel
?
3
270
0
0
0
0
24
Victor Ekioke John
21
3
215
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abayomi Lawal
25
2
120
0
0
0
0
6
Abdullahi Abubakar
23
3
270
0
0
0
0
23
Istifanus Jofrank
?
3
257
0
0
0
0
30
John Joshua
21
1
21
0
0
0
0
4
Nduka Chidera
?
3
256
0
0
1
0
20
Okorie Ekeson
21
2
160
0
0
0
0
11
Ulunwa Salomon
?
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ada Umar
?
3
226
0
0
0
0
17
Ugochukwu Leonard
35
3
250
1
0
0
0
14
Yusuf Anas
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yusuf Salisu
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Godwin Ameh
26
3
270
0
0
0
0
31
Ogundare Bruno
24
0
0
0
0
0
0
31
Olughu Chinemerem
?
0
0
0
0
0
0
35
Ovunda Darlington
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benson Abbey
27
1
56
0
0
0
0
24
Collins Victor
24
0
0
0
0
0
0
33
Dewan Peace
19
0
0
0
0
0
0
36
Garba Mohammed
?
1
90
0
0
0
0
18
Ikemdinachi Imo
23
0
0
0
0
0
0
35
Manga Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
3
Mubarak Hussaini
?
3
270
0
0
0
0
6
Nnoli Somto
18
0
0
0
0
0
0
27
Ogodo Samuel
?
1
14
0
0
0
0
5
Tsehuan Moses
31
1
15
0
0
0
0
28
Utaka Emmanuel
?
3
270
0
0
0
0
24
Victor Ekioke John
21
3
215
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abayomi Lawal
25
2
120
0
0
0
0
6
Abdullahi Abubakar
23
3
270
0
0
0
0
19
Akpikpi Vincent
?
0
0
0
0
0
0
22
Alakija Habibu
?
0
0
0
0
0
0
23
Balogun Kabiru
23
0
0
0
0
0
0
20
Eneji Peter
26
0
0
0
0
0
0
15
Hassan Moyi
?
0
0
0
0
0
0
23
Istifanus Jofrank
?
3
257
0
0
0
0
30
John Joshua
21
1
21
0
0
0
0
4
Nduka Chidera
?
3
256
0
0
1
0
20
Okorie Ekeson
21
2
160
0
0
0
0
21
Onyema Emeka
?
0
0
0
0
0
0
26
Terseer Itim Paul
?
0
0
0
0
0
0
11
Ulunwa Salomon
?
2
111
0
0
0
0
21
Umeh Gozie
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ada Umar
?
3
226
0
0
0
0
19
Adamu Hassan
32
0
0
0
0
0
0
26
Akpor Simon
?
0
0
0
0
0
0
10
Aliyu Abubakar
30
0
0
0
0
0
0
18
Garba Abubakar
19
0
0
0
0
0
0
38
Gomino Eshimitu
?
0
0
0
0
0
0
38
Jack Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
16
Onyema Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
7
Osanga King
34
0
0
0
0
0
0
17
Ugochukwu Leonard
35
3
250
1
0
0
0
14
Yusuf Anas
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yusuf Salisu
63