Nigeria (Bóng đá, châu Phi)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Nigeria
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Harcourt Ebenezer
15
1
90
0
0
0
0
16
Lawal Mustapha
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulrafiu Taiwo
23
3
249
0
0
0
0
4
Junior Nduka
22
3
270
0
0
1
0
6
Manyo Stephen
24
2
135
0
0
1
0
5
Ngenge Leonard
17
2
136
0
0
0
0
11
Sodiq Sodiq
22
3
270
0
1
1
0
12
Uzondu Austin
19
1
22
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adedayo Olamilekan
24
3
270
0
0
1
0
2
Akanni Qudus
22
3
190
0
0
0
0
18
Haruna Hadi
24
2
47
0
0
0
0
8
Otaniyi Taofeek
19
1
46
0
0
0
0
20
Oyowah Alex
20
1
90
0
0
0
0
22
Temitope Vincent
21
2
56
0
0
0
0
17
Tochukwu Raymond
21
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adelani Shola
18
2
30
0
0
1
0
15
Desouza Ijoma
20
3
182
0
0
0
0
7
Malik Malik
21
2
107
0
0
0
0
9
Obaje Godwin
29
2
2
0
0
0
0
19
Sikiru Alimi
29
3
251
1
1
0
0
14
Yusuf Anas
21
2
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chelle Eric
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Harcourt Ebenezer
15
1
90
0
0
0
0
16
Lawal Mustapha
24
2
180
0
0
0
0
23
Nurudeen Badmus
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulrafiu Taiwo
23
3
249
0
0
0
0
2
Aina Ola
28
0
0
0
0
0
0
6
Awaziem Chidozie
28
0
0
0
0
0
0
3
Bankole Afeez
21
0
0
0
0
0
0
4
Junior Nduka
22
3
270
0
0
1
0
6
Manyo Stephen
24
2
135
0
0
1
0
5
Ngenge Leonard
17
2
136
0
0
0
0
12
Osayi-Samuel Bright
27
0
0
0
0
0
0
11
Sodiq Sodiq
22
3
270
0
1
1
0
5
Troost-Ekong William
32
0
0
0
0
0
0
12
Uzondu Austin
19
1
22
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adedayo Olamilekan
24
3
270
0
0
1
0
2
Akanni Qudus
22
3
190
0
0
0
0
18
Haruna Hadi
24
2
47
0
0
0
0
17
Iwobi Alex
29
0
0
0
0
0
0
4
Ndidi Wilfred
28
0
0
0
0
0
0
20
Onyedika Raphael
24
0
0
0
0
0
0
8
Otaniyi Taofeek
19
1
46
0
0
0
0
20
Oyowah Alex
20
1
90
0
0
0
0
22
Temitope Vincent
21
2
56
0
0
0
0
17
Tochukwu Raymond
21
3
270
0
0
2
0
18
Uche Christantus
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adelani Shola
18
2
30
0
0
1
0
11
Chukwueze Samuel
26
0
0
0
0
0
0
15
Desouza Ijoma
20
3
182
0
0
0
0
19
Dessers Cyriel
30
0
0
0
0
0
0
7
Lookman Ademola
27
0
0
0
0
0
0
7
Malik Malik
21
2
107
0
0
0
0
9
Obaje Godwin
29
2
2
0
0
0
0
9
Osimhen Victor
26
0
0
0
0
0
0
19
Sikiru Alimi
29
3
251
1
1
0
0
15
Simon Moses
30
0
0
0
0
0
0
14
Yusuf Anas
21
2
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chelle Eric
47