Nijmegen (Bóng đá, Hà Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Nijmegen
Sân vận động:
Stadion de Goffert
(Nijmegen)
Sức chứa:
12 650
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crettaz Gonzalo
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Pereira Brayann
22
4
293
0
0
1
0
3
Sandler Philippe
Chưa đảm bảo thể lực
28
3
257
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chery Tjarron
37
4
353
2
2
1
0
30
Linssen Bryan
34
4
269
3
1
1
0
25
Ouaissa Sami
20
4
328
1
0
1
0
71
Proper Dirk
23
4
360
1
0
1
0
23
Sano Kodai
21
4
360
0
0
0
0
33
Sbai Yousri
21
2
8
0
0
0
0
35
de Laat Sam
19
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Kachati Youssef
25
3
109
0
1
0
0
21
Gonzalez Rober
24
3
85
0
0
0
0
7
Misidjan Virgil
32
4
120
0
2
0
0
18
Ogawa Koki
28
3
217
2
0
0
0
11
Onal Basar
21
4
270
1
2
1
0
9
Shiogai Kento
20
3
75
2
0
0
0
32
van Crooij Vito
29
4
140
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cillessen Jasper
36
0
0
0
0
0
0
1
Crettaz Gonzalo
25
4
360
0
0
0
0
36
Entius Freek
19
0
0
0
0
0
0
31
Janse Rijk
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fonville Deveron
22
0
0
0
0
0
0
4
Kaplan Ahmetcan
22
0
0
0
0
0
0
37
Moslih Yassin
18
0
0
0
0
0
0
17
Nuytinck Bram
Chấn thương đầu gối
35
0
0
0
0
0
0
2
Pereira Brayann
22
4
293
0
0
1
0
3
Sandler Philippe
Chưa đảm bảo thể lực
28
3
257
1
1
0
0
15
Willems Jetro
Chưa đảm bảo thể lực
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chery Tjarron
37
4
353
2
2
1
0
8
Darelas Argyrios
21
0
0
0
0
0
0
20
Lebreton Noe
21
0
0
0
0
0
0
30
Linssen Bryan
34
4
269
3
1
1
0
16
Nejasmic Darko
26
0
0
0
0
0
0
25
Ouaissa Sami
20
4
328
1
0
1
0
5
Ouwejan Thomas
28
0
0
0
0
0
0
71
Proper Dirk
23
4
360
1
0
1
0
23
Sano Kodai
21
4
360
0
0
0
0
33
Sbai Yousri
21
2
8
0
0
0
0
35
de Laat Sam
19
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Kachati Youssef
25
3
109
0
1
0
0
21
Gonzalez Rober
24
3
85
0
0
0
0
7
Misidjan Virgil
32
4
120
0
2
0
0
26
Nieuwenhuijs Luc
18
0
0
0
0
0
0
18
Ogawa Koki
28
3
217
2
0
0
0
11
Onal Basar
21
4
270
1
2
1
0
9
Shiogai Kento
20
3
75
2
0
0
0
32
van Crooij Vito
29
4
140
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
54