Na Uy U21 (Bóng đá, châu Âu)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Na Uy U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borsheim Martin
20
0
0
0
0
0
0
12
Lervik Peder
20
0
0
0
0
0
0
1
Saetren Daniel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amundsen-Day Ethan
20
0
0
0
0
0
0
16
Braude Oliver
21
0
0
0
0
0
0
14
Egeli Vetle Walle
21
0
0
0
0
0
0
19
Fauske Helland Nicolay
20
0
0
0
0
0
0
15
Holten Rasmus
20
0
0
0
0
0
0
5
Hopland Nikolai
21
0
0
0
0
0
0
4
Kjelsen Alexander
19
0
0
0
0
0
0
13
Skuseth Nikolai
21
0
0
0
0
0
0
Wik Patrick Andre
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Halvorsen Victor Emanuel
21
0
0
0
0
0
0
Hegland Bo
21
0
0
0
0
0
0
6
Hjerto-Dahl Jens
19
0
0
0
0
0
0
7
Norheim Runar
20
0
0
0
0
0
0
22
Nypan Sverre
18
0
0
0
0
0
0
7
Odegard Niklas
21
0
0
0
0
0
0
8
Riisnaes Magnus
20
0
0
0
0
0
0
6
Roaldsoy Alwande
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Austbo Edvin
20
0
0
0
0
0
0
21
Broholm Marius
20
0
0
0
0
0
0
15
Egeli Sindre Walle
19
0
0
0
0
0
0
11
Gjengaar Dennis
21
0
0
0
0
0
0
19
Kilen Sander
20
0
0
0
0
0
0
20
Reitan-Sunde Jesper
19
0
0
0
0
0
0
8
Romsaas Jakob
21
0
0
0
0
0
0
17
Sivertsen Oskar
21
0
0
0
0
0
0
9
Skogvold Henrik
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jalland Jan
45