Na Uy U19 (Bóng đá, châu Âu)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Na Uy U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fauskanger Einar
17
0
0
0
0
0
0
1
Saetren Daniel
19
0
0
0
0
0
0
12
Staer-Jensen Magnus
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Botnen Fillip
19
0
0
0
0
0
0
13
Ekorness Karsten
19
0
0
0
0
0
0
Granheim Sander Aske
18
0
0
0
0
0
0
15
Hope Mikkel
19
0
0
0
0
0
0
2
Hoyland Luca
19
0
0
0
0
0
0
4
Kjelsen Alexander
19
0
0
0
0
0
0
5
Norbye Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
3
Oren Mathias
19
0
0
0
0
0
0
11
Rossing-Lelesiit Alexander
18
0
0
0
0
0
0
17
Yrga-Alem Fanuel
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Eikrem Jesper
18
0
0
0
0
0
0
19
Engebakken Torjus
18
0
0
0
0
0
0
8
Granaas Sondre
19
0
0
0
0
0
0
6
Heredia-Randen Andreas
19
0
0
0
0
0
0
11
Olderheim Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
21
Osnes-Ringen William
18
0
0
0
0
0
0
19
Prestmo Sigurd
Mắc bệnh
18
0
0
0
0
0
0
18
Remmem Lars
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fuglestad Niklas
19
0
0
0
0
0
0
7
Gonstad Julian
19
0
0
0
0
0
0
22
Holte Magnus
19
0
0
0
0
0
0
14
Nyhammer Troy
Chấn thương đầu gối
19
0
0
0
0
0
0
10
Nyheim Gustav
19
0
0
0
0
0
0
20
Reitan-Sunde Jesper
19
0
0
0
0
0
0
9
Spiten-Nysaeter Oskar
18
0
0
0
0
0
0
17
Vilaseca Ardraa Fredrik Pau
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sel Even
35