Odra Opole (Bóng đá, Ba Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Odra Opole
Sân vận động:
Itaka Arena
(Opole)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
32
1
90
0
0
0
0
30
Haluch Artur
30
1
90
0
0
0
0
23
Wojcik Adam
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Cassio
26
3
99
0
0
0
0
4
Chrzanowski Adam
26
8
712
0
0
1
0
26
Kendzia Filip
28
7
589
2
0
0
1
33
Kupczyk Filip
19
3
66
0
1
0
0
7
Milos Mato
32
6
464
0
0
2
0
3
Piroch Jiri
30
5
217
0
0
2
0
6
Pochciol Filip
22
4
287
1
0
0
0
22
Spychala Mateusz
27
4
336
0
1
1
0
24
Szrek Jakub
28
5
410
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dudzinski Daniel
23
3
163
0
0
0
0
10
Lyszczarz Adrian
26
4
95
0
0
0
0
18
Mida Szymon
19
4
118
0
0
0
0
94
Nowak Konrad
30
7
300
0
0
1
0
13
Purzycki Adrian
28
6
450
0
0
0
0
8
Ramos Lucas
30
7
455
1
0
1
1
20
Tront Damian
30
5
221
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Kobusinski Szymon
27
8
256
0
1
1
0
9
Muratovic Edvin
28
6
252
1
0
0
0
11
Perez Josh
27
8
695
0
1
3
0
14
Prikryl Tomas
33
8
614
1
0
0
0
19
Przybylko Kacper
32
4
270
0
0
1
0
77
Szklinski Szymon
19
3
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrobacz Jaroslaw
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
32
1
90
0
0
0
0
12
Glomb Cezary
18
0
0
0
0
0
0
30
Haluch Artur
30
1
90
0
0
0
0
23
Wojcik Adam
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bialowas Marcel
?
0
0
0
0
0
0
52
Cassio
26
3
99
0
0
0
0
4
Chrzanowski Adam
26
8
712
0
0
1
0
26
Kendzia Filip
28
7
589
2
0
0
1
33
Kupczyk Filip
19
3
66
0
1
0
0
7
Milos Mato
32
6
464
0
0
2
0
3
Piroch Jiri
30
5
217
0
0
2
0
6
Pochciol Filip
22
4
287
1
0
0
0
22
Spychala Mateusz
27
4
336
0
1
1
0
24
Szrek Jakub
28
5
410
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Debski Jan
20
0
0
0
0
0
0
90
Dudzinski Daniel
23
3
163
0
0
0
0
10
Lyszczarz Adrian
26
4
95
0
0
0
0
18
Mida Szymon
19
4
118
0
0
0
0
94
Nowak Konrad
30
7
300
0
0
1
0
13
Purzycki Adrian
28
6
450
0
0
0
0
8
Ramos Lucas
30
7
455
1
0
1
1
20
Tront Damian
30
5
221
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartosz Jakub
29
0
0
0
0
0
0
70
Kobusinski Szymon
27
8
256
0
1
1
0
9
Muratovic Edvin
28
6
252
1
0
0
0
11
Perez Josh
27
8
695
0
1
3
0
14
Prikryl Tomas
33
8
614
1
0
0
0
19
Przybylko Kacper
32
4
270
0
0
1
0
77
Szklinski Szymon
19
3
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrobacz Jaroslaw
58